Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Bắc Thăng Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Bắc Thăng Long do Nguyễn Văn Tuân thành lập vào ngày 12/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Bắc Thăng Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Bắc Thăng Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: North Thang Long Investment And Development Of Trade In Services Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Hậu Dưỡng, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108229860

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tuân

Ngày bắt đầu HĐ: 12/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108229860

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Bắc Thăng Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
16 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
17 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
18 42200 Xây dựng công trình công ích N
19 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
20 43110 Phá dỡ N
21 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
22 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
25 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
27 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
28 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
29 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
30 46101 Đại lý N
31 46102 Môi giới N
32 46103 Đấu giá N
33 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
34 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
35 46612 Bán buôn dầu thô N
36 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
37 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
38 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
39 46621 Bán buôn quặng kim loại N
40 46622 Bán buôn sắt, thép N
41 46623 Bán buôn kim loại khác N
42 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
43 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
45 46632 Bán buôn xi măng N
46 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
47 46634 Bán buôn kính xây dựng N
48 46635 Bán buôn sơn, vécni N
49 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
50 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
51 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
53 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
54 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
55 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
56 46694 Bán buôn cao su N
57 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
58 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
59 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
60 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
61 46900 Bán buôn tổng hợp N
62 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
72 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
73 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
74 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
75 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
76 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
77 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
78 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
79 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
80 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
81 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
82 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
83 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
84 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
85 49400 Vận tải đường ống N
86 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
87 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
88 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
89 51100 Vận tải hành khách hàng không N
90 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
91 5224 Bốc xếp hàng hóa N
92 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
93 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
94 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
95 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
96 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
97 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55101 Khách sạn N
99 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
102 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
103 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
104 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
105 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
106 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
107 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
108 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
109 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
110 58110 Xuất bản sách N
111 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
112 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
113 58190 Hoạt động xuất bản khác N
114 58200 Xuất bản phần mềm N
115 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
116 71101 Hoạt động kiến trúc N
117 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
118 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
119 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
120 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
121 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
122 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
123 73100 Quảng cáo N
124 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
125 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
126 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
127 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
128 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
129 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
130 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
131 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
132 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
133 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
134 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1601402442

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Dung

Tổ 15, ấp 2 - Xã Vĩnh Xương - Thị xã Tân Châu - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900851168

ấp Lộc Thanh - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300679575-001

Người đại diện: Lương Thị Khải

50 Lê Thánh Tôn - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401107524

Người đại diện: Võ Đình Vũ

835 Trần Hưng Đạo, Khu phố Tân Thành - Thị trấn Lạc Tánh - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601402410

Người đại diện: Đinh Thị Kịp

Số 1456/72, khóm Bình Đức 3 - Phường Bình Đức - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401107637

Người đại diện: Huỳnh Lượng

407 tỉnh lộ 766, Thôn 2 - Xã Đức Hạnh - Huyện Đức Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312151237-002

Người đại diện: Nguyễn Hữu Minh

Khu Cách Ly Ga Đi Quốc Nội, Tại Sân Bay Cam Ranh - Phường Cam Nghĩa - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601402467

Người đại diện: Lê Cẩm Hồng

Số 96 Nguyễn Thị Định, khóm Long Thạnh C - Phường Long Hưng - Thị xã Tân Châu - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401107612

Người đại diện: Nguyễn Đức Bình

139 Trần Khánh Dư - Phường Phú Trinh - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201644717

Người đại diện: Nguyễn Thu Hằng

17 Võ Thị Sáu - Phường Vĩnh Trường - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601402428

Người đại diện: Hà Văn Trứ

12/9B, Khóm Đông Thạnh B, Phường Mỹ Thạnh, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401107605

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan Hương

Thôn Vĩnh Phúc - Xã Vĩnh Tân - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận

Xem chi tiết