Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tân Hoàng Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tân Hoàng Nam do Nguyễn Tuấn Hùng thành lập vào ngày 12/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tân Hoàng Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tân Hoàng Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Hoang Nam Corporation Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 136, Đường Nguyễn Lân, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108230400

Người ĐDPL: Nguyễn Tuấn Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 12/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108230400

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tân Hoàng Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
24 01462 Chăn nuôi gà N
25 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
26 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
27 01490 Chăn nuôi khác N
28 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
29 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
30 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
31 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
32 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
33 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
34 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
36 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
37 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
38 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
39 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
40 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
41 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
42 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
43 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
44 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
45 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
46 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
47 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
48 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
49 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
50 10611 Xay xát N
51 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
52 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
53 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
54 10720 Sản xuất đường N
55 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
56 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
57 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
58 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
59 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
60 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
61 11020 Sản xuất rượu vang N
62 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
63 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
64 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
65 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
66 42200 Xây dựng công trình công ích N
67 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
68 43110 Phá dỡ N
69 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
70 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
71 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
73 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
75 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
76 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
77 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
78 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
79 46202 Bán buôn hoa và cây N
80 46203 Bán buôn động vật sống N
81 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
82 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
83 46310 Bán buôn gạo N
84 4632 Bán buôn thực phẩm Y
85 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 46322 Bán buôn thủy sản N
87 46323 Bán buôn rau, quả N
88 46324 Bán buôn cà phê N
89 46325 Bán buôn chè N
90 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
91 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
92 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
93 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
94 46612 Bán buôn dầu thô N
95 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
96 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
97 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
98 46621 Bán buôn quặng kim loại N
99 46622 Bán buôn sắt, thép N
100 46623 Bán buôn kim loại khác N
101 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
102 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
104 46632 Bán buôn xi măng N
105 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
106 46634 Bán buôn kính xây dựng N
107 46635 Bán buôn sơn, vécni N
108 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
109 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
110 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
112 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
113 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
114 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
115 46694 Bán buôn cao su N
116 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
117 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
118 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
119 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
120 46900 Bán buôn tổng hợp N
121 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
124 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
125 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
154 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
155 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
156 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
157 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
158 55101 Khách sạn N
159 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
160 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
161 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
162 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
163 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
164 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
165 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
166 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1701548251

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng

Số 539 đường Mạc Cửu - Phường Vĩnh Quang - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800853568

Người đại diện: Phạm Tuấn Trượng

Số 374, đường Điện Biên Phủ - Phường Bình Hàn - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300712354

Người đại diện: Nguyễn Thị Tâm

Khu phố Đình - Phường Đình Bảng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400384377

ấp An Thạnh A2, TT Hồng Ngự - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600343016

Người đại diện: Hoàng Kim Khánh

Số 216 phố Tân Giang - Xã Nam Thanh - Huyện Nam Trực - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101327187

Người đại diện: Nguyễn Phú Thạnh

Số 283/13, Nguyễn Huỳnh Đức - Phường Khánh Hậu - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800853543

Người đại diện: Trần Văn Nghị

Thôn Hoàng Gia - Xã Cẩm Vũ - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400607369-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Hữu

ấp Kiên Sơn - Xã Kiên Bình - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400384384

146 Lý Thường Kiệt, P1 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300712393

Người đại diện: Ngô Lâm Sơn

46L Chùa Dận - Phường Đình Bảng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600343023

Người đại diện: Doãn Đình Mưa

Xóm 17 - Xã Hoành Sơn - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101327282

Người đại diện: Lê Văn Hữu

12 Bùi Chí Nhuận - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết