Công Ty Cổ Phần – Tổng Công Ty Xây Lắp Và Thương Mại Petrolimex

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần – Tổng Công Ty Xây Lắp Và Thương Mại Petrolimex do Lê Đức Lợi thành lập vào ngày 11/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần – Tổng Công Ty Xây Lắp Và Thương Mại Petrolimex.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần – Tổng Công Ty Xây Lắp Và Thương Mại Petrolimex mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Petrolimex Group Construction And Trading Corporation – Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 1 Khâm Thiên, Phường Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108231041

Người ĐDPL: Lê Đức Lợi

Ngày bắt đầu HĐ: 11/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108231041

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần – Tổng Công Ty Xây Lắp Và Thương Mại Petrolimex

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
23 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
24 20222 Sản xuất mực in N
25 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
26 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
27 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
28 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
29 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
30 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
31 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
32 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
33 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
34 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
35 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
36 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
37 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
38 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
39 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
40 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
41 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
42 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
43 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
44 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
45 26520 Sản xuất đồng hồ N
46 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
47 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
48 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
49 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
50 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
51 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
52 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
53 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
54 32200 Sản xuất nhạc cụ N
55 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
56 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
57 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
58 35101 Sản xuất điện N
59 35102 Truyền tải và phân phối điện N
60 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
61 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
62 37001 Thoát nước N
63 37002 Xử lý nước thải N
64 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
65 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
66 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
67 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
68 42200 Xây dựng công trình công ích N
69 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
70 43110 Phá dỡ N
71 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
72 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
73 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
75 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
77 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
78 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
79 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
80 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
82 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
88 46101 Đại lý N
89 46102 Môi giới N
90 46103 Đấu giá N
91 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
92 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
93 46202 Bán buôn hoa và cây N
94 46203 Bán buôn động vật sống N
95 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
96 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
97 46310 Bán buôn gạo N
98 4632 Bán buôn thực phẩm N
99 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
100 46322 Bán buôn thủy sản N
101 46323 Bán buôn rau, quả N
102 46324 Bán buôn cà phê N
103 46325 Bán buôn chè N
104 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
105 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
106 4633 Bán buôn đồ uống N
107 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
108 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
109 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
110 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
111 46411 Bán buôn vải N
112 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
113 46413 Bán buôn hàng may mặc N
114 46414 Bán buôn giày dép N
115 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
116 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
117 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
118 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
119 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
120 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
121 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
122 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
123 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
124 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
125 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
126 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
127 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
128 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
129 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
130 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
131 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
132 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
133 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
134 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
135 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
136 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
137 46612 Bán buôn dầu thô N
138 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
139 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
140 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
141 46621 Bán buôn quặng kim loại N
142 46622 Bán buôn sắt, thép N
143 46623 Bán buôn kim loại khác N
144 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
145 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
146 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
147 46632 Bán buôn xi măng N
148 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
149 46634 Bán buôn kính xây dựng N
150 46635 Bán buôn sơn, vécni N
151 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
152 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
153 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
154 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
155 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
156 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
157 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
158 46694 Bán buôn cao su N
159 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
160 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
161 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
162 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
163 46900 Bán buôn tổng hợp N
164 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
165 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
166 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
167 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
168 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
208 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
209 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
210 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
211 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
212 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
213 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
214 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
215 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
216 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
217 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
218 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
219 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
220 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
221 49400 Vận tải đường ống N
222 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
223 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
224 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
225 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
226 5224 Bốc xếp hàng hóa N
227 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
228 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
229 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
230 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
231 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
232 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
233 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
234 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
235 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
236 53100 Bưu chính N
237 53200 Chuyển phát N
238 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
239 55101 Khách sạn N
240 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
241 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
242 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
243 5590 Cơ sở lưu trú khác N
244 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
245 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
246 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
247 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
248 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
249 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
250 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
251 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
252 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
253 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
254 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
255 58110 Xuất bản sách N
256 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
257 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
258 58190 Hoạt động xuất bản khác N
259 58200 Xuất bản phần mềm N
260 6190 Hoạt động viễn thông khác N
261 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
262 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
263 62010 Lập trình máy vi tính N
264 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
265 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
266 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
267 63120 Cổng thông tin N
268 63210 Hoạt động thông tấn N
269 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
270 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
271 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
272 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
273 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
274 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
275 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
276 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
277 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
278 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
279 71101 Hoạt động kiến trúc N
280 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
281 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
282 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
283 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
284 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
285 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
286 73100 Quảng cáo N
287 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
288 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
289 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
290 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
291 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
292 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
293 75000 Hoạt động thú y N
294 7710 Cho thuê xe có động cơ N
295 77101 Cho thuê ôtô N
296 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
297 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
298 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
299 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
300 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
301 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
302 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
303 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
304 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
305 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
306 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
307 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
308 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
309 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
310 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
311 79110 Đại lý du lịch N
312 79120 Điều hành tua du lịch N
313 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
314 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
315 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
316 80300 Dịch vụ điều tra N
317 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
318 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
319 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
320 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
321 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
322 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
323 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
324 85322 Dạy nghề N
325 85410 Đào tạo cao đẳng N
326 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
327 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
328 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
329 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
330 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1402004905

Người đại diện: Hồ Thế Vinh

822 Bình Lợi - Xã Bình Thành - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100524762

Người đại diện: Dương Văn Chinh

khóm 2, thị trấn Càng Long - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500976426

Người đại diện: Chen,cheng - Chung

Lô B3.3, KCN Hòa Phú, ấp Thạnh Hưng, Xã Hòa Phú, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200674585

Người đại diện: Trịnh Bích Tuyền

262 Trương Công Định - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300964889

Người đại diện: Lê Nhật Hưng

Số 31, đường Hai Bà Trưng - Phường 3 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702099351

Người đại diện: Nguyễn Chương Lên

Thửa đất số 182, bản đồ số 38, tổ 7, ấp Suối Lớn, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402005070

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thủy

Bình Lợi - Xã Bình Thành - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500976183

Người đại diện: Nguyễn Thanh Thiểu

Số 100C đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200292233-001

Người đại diện: Nguyễn Diệp Thúy

ấp Nội ô - Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500927838-001

Người đại diện: Trần Thanh Thao

Kho�m Mỹ Cẩm A - Thị trấn Cầu Ngang - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311623504-001

Người đại diện: Nguyễn Toại Chí

Tổ 18B, ấp Phú Ngãi (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 4) - Xã Phú An Hòa - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702099337

Người đại diện: Nguyễn Đức Thu

Số 100C/2 đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 7, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết