Công Ty TNHH Starbu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Starbu do Nguyễn Văn Ánh thành lập vào ngày 12/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Starbu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Starbu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Starbu Company Limited

Địa chỉ: Số 89, ngõ 66 đường Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108231108

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Ánh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108231108

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Starbu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
24 10611 Xay xát N
25 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
26 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
27 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
28 10720 Sản xuất đường N
29 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
30 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
31 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
32 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
33 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
34 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
35 11020 Sản xuất rượu vang N
36 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
37 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
38 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
39 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
40 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
41 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
42 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
43 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
44 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
45 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
46 20222 Sản xuất mực in N
47 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
48 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
49 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
50 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
51 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
52 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
53 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
54 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
55 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
56 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
57 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
58 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
59 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
60 23941 Sản xuất xi măng N
61 23942 Sản xuất vôi N
62 23943 Sản xuất thạch cao N
63 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
64 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
65 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
66 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
67 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
68 24310 Đúc sắt thép N
69 24320 Đúc kim loại màu N
70 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
71 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
72 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
73 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
74 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
75 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
76 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
77 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
78 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
79 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
80 29100 Sản xuất xe có động cơ N
81 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
82 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
83 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
84 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
85 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
86 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
87 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
88 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
89 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
90 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
91 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
92 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
93 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
94 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
95 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
96 32200 Sản xuất nhạc cụ N
97 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
98 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
99 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
100 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
101 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
102 42200 Xây dựng công trình công ích N
103 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
104 43110 Phá dỡ N
105 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
106 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
107 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
108 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
109 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
110 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
111 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
112 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
113 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
114 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
115 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
116 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
117 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
118 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
119 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
120 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
121 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
122 46101 Đại lý N
123 46102 Môi giới N
124 46103 Đấu giá N
125 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
126 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
127 46202 Bán buôn hoa và cây N
128 46203 Bán buôn động vật sống N
129 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
130 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
131 46310 Bán buôn gạo N
132 4632 Bán buôn thực phẩm N
133 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
134 46322 Bán buôn thủy sản N
135 46323 Bán buôn rau, quả N
136 46324 Bán buôn cà phê N
137 46325 Bán buôn chè N
138 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
139 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
140 4633 Bán buôn đồ uống N
141 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
142 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
143 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
144 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
145 46411 Bán buôn vải N
146 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
147 46413 Bán buôn hàng may mặc N
148 46414 Bán buôn giày dép N
149 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
150 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
151 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
152 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
153 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
154 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
155 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
156 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
157 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
158 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
159 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
160 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
161 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
162 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
163 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
164 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
165 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
166 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
167 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
168 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
169 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
170 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
171 46612 Bán buôn dầu thô N
172 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
173 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
174 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
175 46621 Bán buôn quặng kim loại N
176 46622 Bán buôn sắt, thép N
177 46623 Bán buôn kim loại khác N
178 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
179 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
180 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
181 46632 Bán buôn xi măng N
182 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
183 46634 Bán buôn kính xây dựng N
184 46635 Bán buôn sơn, vécni N
185 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
186 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
187 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
188 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
189 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
190 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
191 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
192 46694 Bán buôn cao su N
193 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
194 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
195 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
196 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
197 46900 Bán buôn tổng hợp N
198 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
199 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
244 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
245 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
246 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
247 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
248 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
249 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
250 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
251 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
252 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
253 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
254 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
255 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
256 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
257 49200 Vận tải bằng xe buýt N
258 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
259 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
260 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
261 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
262 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
263 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
264 49400 Vận tải đường ống N
265 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
266 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
267 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
268 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
269 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
270 55101 Khách sạn N
271 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
272 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
273 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
274 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
275 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
276 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
277 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
278 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
279 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
280 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
281 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
282 75000 Hoạt động thú y N
283 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
284 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
285 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
286 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
287 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
288 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
289 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
290 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
291 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
292 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
293 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
294 79110 Đại lý du lịch N
295 79120 Điều hành tua du lịch N
296 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
297 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
298 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
299 80300 Dịch vụ điều tra N
300 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
301 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
302 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
303 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
304 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702204923-002

Người đại diện: Phan Văn Tâm

Số 17, Tổ 1, ấp Bàu Trư - Xã An Bình - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700473723-011

Người đại diện: Bùi Đình Tuấn

Số nhà 86 Lê Thánh Tông - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100416229

570 Quốc Lộ 1A Khu phố Bình Quân 1 Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401550353

Người đại diện: Nguyễn Văn Nguyên

K269/1 Đống Đa - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603071856

Người đại diện: Trịnh Quốc Lân

77A/4, KP7, Tân biên - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201248314

Người đại diện: Nguyễn Văn Tường

Số 211A tiểu khu Cầu Đen - Thị trấn Núi Đối - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312486579-002

Người đại diện: Hoàng Huy Nhượng

Lô A1 Chợ và khu phố chợ Quang Vinh 1, Số 08, Tỉnh lộ 746 - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100416243

Người đại diện: Lê Mỹ Thắng

494/1, Quốc lộ 1, ấp Bình Cang 1 - Xã Bình Thạnh - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700474639-001

Người đại diện: Hoàng văn Tiếp

Khu 7 - Thị trấn Ba Chẽ - Huyện Ba Chẽ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603071831

Người đại diện: Quách Nguyễn ân Điền

112/7 Hương lộ 9, ấp Vĩnh Hiệp - Xã Tân Bình - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601122930-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Thảo

20 Dương Tự Minh - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201248508

Người đại diện: Nguyễn Thị Khoa

Số 6/33/358 Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết