Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Vifresh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Vifresh do Trịnh Đức Anh thành lập vào ngày 12/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Vifresh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Vifresh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vifresh Food Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 8B ngõ 470 đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108231669

Người ĐDPL: Trịnh Đức Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108231669

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Vifresh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
26 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
27 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
28 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
29 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
30 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
31 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
32 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
33 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
34 05200 Khai thác và thu gom than non N
35 06100 Khai thác dầu thô N
36 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
37 07100 Khai thác quặng sắt N
38 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
39 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
40 08101 Khai thác đá N
41 08102 Khai thác cát, sỏi N
42 08103 Khai thác đất sét N
43 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
44 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
45 08930 Khai thác muối N
46 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
47 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
48 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
49 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
50 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
51 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
52 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
53 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
54 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
55 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
56 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
57 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
58 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
59 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
60 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
61 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
62 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
63 16102 Bảo quản gỗ N
64 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
65 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
66 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
67 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
68 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
69 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
70 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
71 18110 In ấn N
72 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
73 18200 Sao chép bản ghi các loại N
74 19100 Sản xuất than cốc N
75 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
76 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
77 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
78 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
79 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
80 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
81 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
82 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
83 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
84 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
85 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
86 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
87 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
88 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
89 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
90 32200 Sản xuất nhạc cụ N
91 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
92 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
93 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
94 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
95 35302 Sản xuất nước đá N
96 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
97 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
98 37001 Thoát nước N
99 37002 Xử lý nước thải N
100 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
101 3812 Thu gom rác thải độc hại N
102 38121 Thu gom rác thải y tế N
103 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
104 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
105 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
106 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
107 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
108 3830 Tái chế phế liệu N
109 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
110 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
111 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
112 41000 Xây dựng nhà các loại N
113 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
114 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
115 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
116 42200 Xây dựng công trình công ích N
117 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
118 43110 Phá dỡ N
119 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
120 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
121 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
122 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
123 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
124 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
125 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
126 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
127 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
128 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
130 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
132 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
133 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
134 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
135 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
136 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
137 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
138 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
139 4541 Bán mô tô, xe máy N
140 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
141 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
142 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
143 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
144 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
145 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
146 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
147 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
148 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
149 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
150 46202 Bán buôn hoa và cây N
151 46203 Bán buôn động vật sống N
152 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
153 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
154 46310 Bán buôn gạo N
155 4632 Bán buôn thực phẩm Y
156 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
157 46322 Bán buôn thủy sản N
158 46323 Bán buôn rau, quả N
159 46324 Bán buôn cà phê N
160 46325 Bán buôn chè N
161 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
162 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
163 4633 Bán buôn đồ uống N
164 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
165 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
166 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
167 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
168 46411 Bán buôn vải N
169 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
170 46413 Bán buôn hàng may mặc N
171 46414 Bán buôn giày dép N
172 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
173 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
174 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
175 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
176 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
177 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
178 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
179 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
180 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
181 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
182 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
183 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
184 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
185 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
186 46621 Bán buôn quặng kim loại N
187 46622 Bán buôn sắt, thép N
188 46623 Bán buôn kim loại khác N
189 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
190 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
191 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
192 46632 Bán buôn xi măng N
193 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
194 46634 Bán buôn kính xây dựng N
195 46635 Bán buôn sơn, vécni N
196 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
197 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
198 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
199 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
200 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
201 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
202 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
203 46694 Bán buôn cao su N
204 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
205 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
206 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
207 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
208 46900 Bán buôn tổng hợp N
209 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
210 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
211 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
212 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
213 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
269 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
270 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
271 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
272 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
273 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
274 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
275 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
276 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
277 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
278 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
279 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
280 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
281 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
282 49200 Vận tải bằng xe buýt N
283 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
284 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
285 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
286 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
287 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
288 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
289 51100 Vận tải hành khách hàng không N
290 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
291 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
292 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
293 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
294 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
295 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
296 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
297 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
298 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
299 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
300 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
301 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
302 55101 Khách sạn N
303 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
304 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
305 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
306 5590 Cơ sở lưu trú khác N
307 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
308 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
309 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
310 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
311 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
312 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
313 58110 Xuất bản sách N
314 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
315 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
316 58190 Hoạt động xuất bản khác N
317 58200 Xuất bản phần mềm N
318 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
319 71101 Hoạt động kiến trúc N
320 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
321 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
322 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
323 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
324 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
325 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
326 73100 Quảng cáo N
327 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
328 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
329 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
330 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
331 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
332 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
333 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
334 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
335 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
336 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
337 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
338 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
339 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
340 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
341 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
342 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
343 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
344 82920 Dịch vụ đóng gói N
345 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101491724

Người đại diện: Đàm Thị Hương Lan

11A, C12 TT phân viện báo chí và tuyên truyền, Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303977595

Người đại diện: Phạm Văn Chính

5/41/5 Lê Văn Qưới KP16 Phường Bình Hưng Hoà A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311311230

Người đại diện: Bùi Ngọc Phương

63 Bis Mạc Đĩnh Chi - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309966744

Người đại diện: Lê Trần An Thanh

145A Phạm Phú Thứ - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101506466

Người đại diện: Nguyễn Đình Tuấn

P105 nhà A4 Nam Thành Công, đường Nguyên Hồng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101491770

Người đại diện: Võ Thanh Hải

Số 6 ngõ 129 đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303978052

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thịnh

89 Đường Số 1A Phường Bình Trị Đông B - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311310967

Người đại diện: Trương Thới Thị Mỹ Dung

105 Nguyễn Du - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309966624

Người đại diện: Lê Trọng Trung

293 Trường Chinh - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101506522

Người đại diện: Lã Vĩnh Nam

Số 101 L6 Thái Hà Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101492252

Người đại diện: Lưu Văn Khánh

Số 16 ngõ 65 ngách 65/6 phố Mai Dịch, phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311310879

Người đại diện: Nguyễn Phúc Hưng

Phòng 3B05-3B06 Tầng 4, Tòa nhà Indochina Park Tower, Số 4 N - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết