1 |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
2 |
20131 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
N |
3 |
20132 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
4 |
20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
N |
5 |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
N |
6 |
22201 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
N |
7 |
22209 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
N |
8 |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
N |
9 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
N |
10 |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
N |
11 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
N |
12 |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
N |
13 |
23941 |
Sản xuất xi măng |
N |
14 |
23942 |
Sản xuất vôi |
N |
15 |
23943 |
Sản xuất thạch cao |
N |
16 |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
N |
17 |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
N |
18 |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
N |
19 |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
N |
20 |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
N |
21 |
24310 |
Đúc sắt thép |
N |
22 |
24320 |
Đúc kim loại màu |
N |
23 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
N |
24 |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
N |
25 |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
N |
26 |
25200 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
N |
27 |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
N |
28 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
N |
29 |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
N |
30 |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
N |
31 |
42101 |
Xây dựng công trình đường sắt |
N |
32 |
42102 |
Xây dựng công trình đường bộ |
N |
33 |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
N |
34 |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
N |
35 |
43110 |
Phá dỡ |
N |
36 |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
N |
37 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
N |
38 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
39 |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
N |
40 |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
41 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
42 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
43 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
44 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
45 |
46101 |
Đại lý |
N |
46 |
46102 |
Môi giới |
N |
47 |
46103 |
Đấu giá |
N |
48 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
49 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
50 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
51 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
52 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
53 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
54 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
55 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
56 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
57 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
58 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
59 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
60 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
61 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
62 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
63 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
64 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
65 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
66 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
67 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
68 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
69 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
70 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
71 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
72 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
73 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
74 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
75 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
76 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
77 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
78 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
79 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
80 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
81 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
82 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
83 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
84 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
85 |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
86 |
47191 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
N |
87 |
47199 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
88 |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
89 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
90 |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
91 |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
92 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
93 |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
94 |
47511 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
95 |
47519 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
96 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
97 |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
98 |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
99 |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
100 |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
101 |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
102 |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
103 |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
104 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
105 |
47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
106 |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
107 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
108 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
109 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
110 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
111 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
112 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
113 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
114 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
115 |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
N |
116 |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
N |
117 |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
N |
118 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
119 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
120 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
121 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
122 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
123 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
124 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
125 |
55101 |
Khách sạn |
N |
126 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
127 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
128 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
129 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
130 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
131 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
132 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
133 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
134 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
Y |
135 |
71101 |
Hoạt động kiến trúc |
N |
136 |
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
N |
137 |
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
N |
138 |
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
N |
139 |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
N |
140 |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
N |
141 |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
N |
142 |
73100 |
Quảng cáo |
N |
143 |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
N |
144 |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
N |
145 |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
N |
146 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
147 |
77101 |
Cho thuê ôtô |
N |
148 |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
149 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
150 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
151 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
152 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
153 |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
N |
154 |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
N |
155 |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
N |
156 |
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
N |
157 |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
N |
158 |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
N |
159 |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
N |
160 |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
161 |
82191 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
N |
162 |
82199 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
163 |
82200 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
N |
164 |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
N |
165 |
82910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
N |
166 |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
N |
167 |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |