Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Lương Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Lương Gia do Vũ Ngọc Sơn thành lập vào ngày 13/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Lương Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Lương Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Luong Gia Development Investment Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 20, phố Phạm Hồng Thái, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108234941

Người ĐDPL: Vũ Ngọc Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 13/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108234941

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Lương Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0146 Chăn nuôi gia cầm N
15 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
16 01462 Chăn nuôi gà N
17 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
18 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
19 01490 Chăn nuôi khác N
20 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
23 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
24 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
25 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
26 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
27 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
28 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
29 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
30 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
31 02210 Khai thác gỗ N
32 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
33 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
34 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
35 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
36 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
37 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
38 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
39 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
40 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
41 05200 Khai thác và thu gom than non N
42 06100 Khai thác dầu thô N
43 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
44 07100 Khai thác quặng sắt N
45 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
46 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
47 08101 Khai thác đá N
48 08102 Khai thác cát, sỏi N
49 08103 Khai thác đất sét N
50 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
51 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
52 08930 Khai thác muối N
53 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
54 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
55 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
56 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
58 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
59 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
60 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
61 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
62 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
63 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
64 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
65 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
66 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
67 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
68 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
69 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
70 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
71 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
72 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
73 35302 Sản xuất nước đá N
74 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
75 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
76 37001 Thoát nước N
77 37002 Xử lý nước thải N
78 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
79 3812 Thu gom rác thải độc hại N
80 38121 Thu gom rác thải y tế N
81 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
82 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
83 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
84 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
85 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
86 3830 Tái chế phế liệu N
87 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
88 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
89 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
90 41000 Xây dựng nhà các loại N
91 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
92 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
93 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
94 42200 Xây dựng công trình công ích N
95 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
96 43110 Phá dỡ N
97 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
98 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
99 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
101 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
103 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
104 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
105 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
107 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
108 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
109 4633 Bán buôn đồ uống N
110 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
111 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
112 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
113 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
114 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
115 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
116 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
117 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
118 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
119 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
120 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
121 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
122 49400 Vận tải đường ống N
123 5224 Bốc xếp hàng hóa N
124 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
125 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
126 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
127 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
128 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
129 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
130 55101 Khách sạn N
131 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
132 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
133 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
134 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
135 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
136 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
137 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
138 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
139 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
140 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
141 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
142 75000 Hoạt động thú y N