Công Ty Cổ Phần Sport Olympia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sport Olympia do Hoàng Văn Nam thành lập vào ngày 17/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sport Olympia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sport Olympia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sport Olympia Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 1, Tổ 5, Đa Sỹ, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108237438

Người ĐDPL: Hoàng Văn Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 17/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108237438

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sport Olympia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
2 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
3 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
4 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
5 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
6 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
7 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
8 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
9 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
10 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
11 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
12 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
13 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
14 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
15 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
16 46632 Bán buôn xi măng N
17 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
18 46634 Bán buôn kính xây dựng N
19 46635 Bán buôn sơn, vécni N
20 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
21 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
22 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
23 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
32 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
33 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
34 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
35 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
36 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
37 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
38 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
39 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
40 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
41 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
42 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
43 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
44 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
45 49400 Vận tải đường ống N
46 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
47 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
48 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
49 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
50 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
51 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
52 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
53 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
54 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
55 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
56 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
57 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302288916-002

Người đại diện: Nguyễn Minh Mẫn

Số 14A, đường số 40, đường Nguyễn Lương Bằng, ấp Trường Phú - Xã Trường Đông - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600895155

Người đại diện: Nguyễn Thiện Thuật

Phố Vàng - Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300737546

Người đại diện: Huỳnh Thị Như Phúc

Số:B27-Lê Văn Sỹ - Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400832747

Người đại diện: Trà Quốc Dưỡng

Số 171 Ngô Gia Tự - Phường Phú Đông - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601940391

Người đại diện: Phạm Tứ Hiếu

Số 104, Tổ 4, ấp Phú An A - Xã Phú Vĩnh - Thị xã Tân Châu - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600895162

Người đại diện: Nguyễn Kim Khải

Khu Lâm Thao - Thị trấn Lâm Thao - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302751838-002

Người đại diện: Phan Thanh Liêm

Số 50, đường Hoàng Lê Kha, KP3 - Phường 3 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300737521

Người đại diện: Hoàng Việt Cường

Thôn Thuận Phước - Xã Bình Thuận - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400832560

Người đại diện: Huỳnh Đỗ Huy Tuấn

Số 19 Trần Nhật Duật - Phường 6 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600895733

Người đại diện: Bùi Thi Ngân

Phượng hùng 1 - Xã Chí Đám - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601940433

Người đại diện: Giáp Minh Triết

Số 157 Hải Thượng Lãn ông, Tổ 4, ấp Thượng 2 - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Phú Tân - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300737539

Người đại diện: Dương Văn Học

Đội 9, thôn Bình Đẳng - Xã Tịnh ấn Đông - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết