Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Quang Chiến

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Quang Chiến do Đỗ Quang Chiến thành lập vào ngày 17/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Quang Chiến.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Quang Chiến mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Chien Production And Trade Services Company Limited

Địa chỉ: Xóm Nam, thôn Phú Mỹ, Thị Trấn Phú Xuyên, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108237815

Người ĐDPL: Đỗ Quang Chiến

Ngày bắt đầu HĐ: 17/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108237815

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Quang Chiến

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
16 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
17 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
18 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
19 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
20 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
21 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
22 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
23 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
24 05200 Khai thác và thu gom than non N
25 06100 Khai thác dầu thô N
26 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
27 07100 Khai thác quặng sắt N
28 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
29 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
30 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
31 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
32 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
33 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
34 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
35 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
36 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
37 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
38 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
39 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
40 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
41 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
42 10611 Xay xát N
43 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
44 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
45 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
46 10720 Sản xuất đường N
47 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
48 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
49 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
50 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
51 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
52 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
53 11020 Sản xuất rượu vang N
54 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
55 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
56 46101 Đại lý N
57 46102 Môi giới N
58 46103 Đấu giá N
59 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
60 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
61 46202 Bán buôn hoa và cây N
62 46203 Bán buôn động vật sống N
63 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
64 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
65 46310 Bán buôn gạo N
66 4632 Bán buôn thực phẩm N
67 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
68 46322 Bán buôn thủy sản N
69 46323 Bán buôn rau, quả N
70 46324 Bán buôn cà phê N
71 46325 Bán buôn chè N
72 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
73 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
74 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
75 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
76 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
77 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
78 46694 Bán buôn cao su N
79 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
80 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
81 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
82 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
83 46900 Bán buôn tổng hợp N
84 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
85 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác Y
95 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
96 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
97 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
98 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
99 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
100 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
101 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
102 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
103 49400 Vận tải đường ống N
104 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
105 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
106 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
107 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
108 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
109 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
110 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
111 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
112 58110 Xuất bản sách N
113 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
114 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
115 58190 Hoạt động xuất bản khác N
116 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4201715090

Người đại diện: Nguyễn Thúy Ngà

Phòng 18-44 Căn hộ Mường Thanh - 60 Trần Phú - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300714891

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết

128 Nguyễn Thụy, tổ 6 - Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901169913

Người đại diện: Tạ Văn Thêm

Số 1, đường Tôn Thất Tùng, khu phố 2 - Thị trấn Tân Biên - Huyện Tân Biên - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601896752

Người đại diện: Mai Thị Lan Phương

Số 56C Nguyễn Thái Học - Phường Mỹ Bình - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600862625

Người đại diện: Bùi Trọng Thông

Khu 5 - Xã Hương Nộn - Huyện Tam Nông - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300714884

Người đại diện: Phan Đình Sang

Số: 97 - đường Ngô Quyền - Phường Nguyễn Nghiêm - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201715100

Người đại diện: Võ Văn Thảo

113 Lê Hồng Phong - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601896777

Người đại diện: Phạm Ngọc Trang

Số 616A Thủ Khoa Huân - Phường Châu Phú B - Thành phố Châu Đốc - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600863202

Người đại diện: Tạ Hồng Chúc

Tổ 6C Khu 1A - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300714877

Người đại diện: Đồng Thị Kim Anh

651 Quang Trung - Phường Nghĩa Chánh - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết