Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Kỹ Thuật Và Dịch Vụ Tst

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Kỹ Thuật Và Dịch Vụ Tst do Tạ Xuân Trọng thành lập vào ngày 17/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Kỹ Thuật Và Dịch Vụ Tst.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Kỹ Thuật Và Dịch Vụ Tst mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tst Engineering And Service Development Company Limited

Địa chỉ: Số 43, ngách 28/76, phố Đại Linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108238657

Người ĐDPL: Tạ Xuân Trọng

Ngày bắt đầu HĐ: 17/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108238657

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Kỹ Thuật Và Dịch Vụ Tst

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
10 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
12 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
13 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
14 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
15 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
16 26520 Sản xuất đồng hồ N
17 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
18 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
19 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
20 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
21 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
22 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
23 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
24 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
25 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
26 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
27 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
28 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
29 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
30 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
31 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
32 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
33 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
34 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
35 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
36 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
37 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
38 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
39 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
40 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
41 28230 Sản xuất máy luyện kim N
42 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
43 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
44 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
45 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
46 37001 Thoát nước N
47 37002 Xử lý nước thải N
48 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
49 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
50 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
51 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
52 3830 Tái chế phế liệu N
53 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
54 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
55 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
56 41000 Xây dựng nhà các loại N
57 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
58 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
59 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
60 42200 Xây dựng công trình công ích N
61 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
62 43110 Phá dỡ N
63 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
64 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
65 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
67 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
69 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
70 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
71 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
72 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
74 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
76 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
78 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
79 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
84 46101 Đại lý N
85 46102 Môi giới N
86 46103 Đấu giá N
87 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
88 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
89 46202 Bán buôn hoa và cây N
90 46203 Bán buôn động vật sống N
91 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
92 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
93 46310 Bán buôn gạo N
94 4632 Bán buôn thực phẩm N
95 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
96 46322 Bán buôn thủy sản N
97 46323 Bán buôn rau, quả N
98 46324 Bán buôn cà phê N
99 46325 Bán buôn chè N
100 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
101 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
102 4633 Bán buôn đồ uống N
103 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
104 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
105 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
106 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
107 46411 Bán buôn vải N
108 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
109 46413 Bán buôn hàng may mặc N
110 46414 Bán buôn giày dép N
111 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
112 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
113 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
114 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
115 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
116 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
117 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
118 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
119 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
120 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
121 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
122 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
123 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
124 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
125 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
126 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
127 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
128 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
129 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
130 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
131 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
133 46632 Bán buôn xi măng N
134 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
135 46634 Bán buôn kính xây dựng N
136 46635 Bán buôn sơn, vécni N
137 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
138 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
139 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
140 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
141 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
142 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
143 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
144 46694 Bán buôn cao su N
145 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
146 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
147 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
148 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
149 46900 Bán buôn tổng hợp Y
150 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
151 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
152 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
153 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
154 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
191 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
192 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
193 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
194 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
195 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
196 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
197 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
198 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
199 49400 Vận tải đường ống N
200 6190 Hoạt động viễn thông khác N
201 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
202 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
203 62010 Lập trình máy vi tính N
204 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
205 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
206 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
207 63120 Cổng thông tin N
208 63210 Hoạt động thông tấn N
209 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
210 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
211 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
212 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
213 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
214 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
215 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
216 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
217 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
218 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
219 71101 Hoạt động kiến trúc N
220 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
221 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
222 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
223 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
224 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
225 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
226 73100 Quảng cáo N
227 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
228 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
229 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
230 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
231 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
232 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
233 75000 Hoạt động thú y N
234 7710 Cho thuê xe có động cơ N
235 77101 Cho thuê ôtô N
236 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
237 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
238 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
239 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
240 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
241 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
242 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
243 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
244 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
245 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
246 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
247 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
248 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
249 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
250 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
251 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
252 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
253 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
254 82920 Dịch vụ đóng gói N
255 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5200825247

. - Xã Mỏ Vàng - Huyện Văn Yên - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500602567

Người đại diện: Đỗ Gia Vĩnh Hưng

Khu Vĩnh Thịnh 3, Phường Tích Sơn, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900607624

Người đại diện: Lâm Hải Ngân

Số 105 đường Bà Triệu, Khóm 3 - Phường 3 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200825423

Người đại diện: Vi Văn Sới

Thôn 1 - Xã Phong Dụ Hạ - Huyện Văn Yên - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101194546

Người đại diện: Nguyễn Thị Hòa

Tổ 2, Làng nghề Hno" - Phường Lê Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600269178

Xã Hua Thanh - Xã Hua Thanh - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500602422

Người đại diện: Nguyễn Kim Chế

Thôn Gẳm, Xã Tử Du, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200825367

Người đại diện: Nguyễn Thị Hằng

Thôn Đại An - Xã An Thịnh - Huyện Văn Yên - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900607617

Người đại diện: Phạm Thanh Trung

Số 5/44D, Khóm 7 - Phường 5 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101194553

Người đại diện: Phạm Văn Hoàn

Số nhà 126, Đường Hùng Vương, Thôn 14A - Xã Đắk Pék - Huyện Đắk Glei - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600269227

Người đại diện: Cao Ngọc Cường

Số nhà 51, Tổ dân phố 8 - Phường Tân Thanh - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500602623

Người đại diện: Dương Văn Quân

Xóm Mới, Xã Bồ Sao, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết