Công Ty TNHH Đầu Tư Thgroup Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thgroup Việt Nam do Nguyễn Đức Hoạch thành lập vào ngày 19/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thgroup Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thgroup Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Thgroup Investment Company Limited.

Địa chỉ: Số 8, hẻm 432/18/4, phố Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108240952

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Hoạch

Ngày bắt đầu HĐ: 19/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108240952

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thgroup Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 0146 Chăn nuôi gia cầm N
31 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
32 01462 Chăn nuôi gà N
33 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
34 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
35 01490 Chăn nuôi khác N
36 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
37 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
38 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
39 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
40 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
41 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
42 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
43 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
44 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
45 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
46 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
47 02210 Khai thác gỗ N
48 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
49 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
50 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
51 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
52 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
53 07221 Khai thác quặng bôxít N
54 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
55 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
56 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
57 08101 Khai thác đá N
58 08102 Khai thác cát, sỏi N
59 08103 Khai thác đất sét N
60 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
61 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
62 08930 Khai thác muối N
63 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
64 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
65 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
66 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
67 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
68 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
69 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
70 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
71 16102 Bảo quản gỗ N
72 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
73 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
74 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
75 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
76 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
77 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
78 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
79 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
80 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
81 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
82 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
83 18110 In ấn N
84 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
85 18200 Sao chép bản ghi các loại N
86 19100 Sản xuất than cốc N
87 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
88 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
89 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
90 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
91 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
92 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
93 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
94 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
95 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
96 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
97 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
98 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
99 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
100 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
101 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
102 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
103 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
104 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
105 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
106 32200 Sản xuất nhạc cụ N
107 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
108 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
109 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
110 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
111 35302 Sản xuất nước đá N
112 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
113 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
114 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
115 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
116 3830 Tái chế phế liệu N
117 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
118 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
119 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
120 41000 Xây dựng nhà các loại N
121 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
122 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
123 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
124 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
125 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
126 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
127 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
128 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
130 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
132 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
133 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
134 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
135 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
136 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
137 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
138 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
139 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
140 46101 Đại lý N
141 46102 Môi giới N
142 46103 Đấu giá N
143 4633 Bán buôn đồ uống N
144 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
145 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
146 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
147 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
148 46411 Bán buôn vải N
149 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
150 46413 Bán buôn hàng may mặc N
151 46414 Bán buôn giày dép N
152 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
153 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
154 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
155 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
156 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
157 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
158 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
159 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
160 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
161 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
162 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
163 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
164 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
165 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
166 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
167 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
168 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
169 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
170 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
171 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
172 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
173 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
174 46612 Bán buôn dầu thô N
175 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
176 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
177 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
178 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
179 46632 Bán buôn xi măng N
180 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
181 46634 Bán buôn kính xây dựng N
182 46635 Bán buôn sơn, vécni N
183 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
184 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
185 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
186 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
187 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
188 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
189 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
190 46694 Bán buôn cao su N
191 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
192 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
193 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
194 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
195 46900 Bán buôn tổng hợp N
196 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
197 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
198 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
199 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
200 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
240 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
241 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
242 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
243 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
244 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
245 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
246 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
247 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
248 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
249 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
250 49400 Vận tải đường ống N
251 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
252 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
253 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
254 51100 Vận tải hành khách hàng không N
255 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
256 5224 Bốc xếp hàng hóa N
257 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
258 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
259 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
260 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
261 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
262 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
263 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
264 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
265 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
266 53100 Bưu chính N
267 53200 Chuyển phát N
268 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
269 55101 Khách sạn N
270 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
271 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
272 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
273 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
274 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
275 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
276 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
277 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
278 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
279 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
280 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
281 58110 Xuất bản sách N
282 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
283 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
284 58190 Hoạt động xuất bản khác N
285 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101400759

Người đại diện: Trần Thị Minh Hiền

Số nhà 9 - A26, ngõ 367, đường Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303642020

Người đại diện: Trương Hiển Vinh

477 Kinh Dương Vương - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311269282

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Đông

45 Lê Duẩn - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101400893

Số nhà 38, tổ 4 phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301456149

25 Quốc Lộ 1A Cạnh Hội Chợ Quang Trung - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303645695

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Sáng

37/23/8 KP1 Phường Bình Hưng Hoà B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311270993

Người đại diện: CHO HONGRAE

Phòng L14-10 #14 72 Lê Thánh Tôn - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101400935

Tầng 1 toà nhà HITC, 239 đường Xuân Thuỷ - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303643024

Người đại diện: Nguyễn Xuân Kính

177 KP1 Quốc Lộ 1A Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301456043

160 Nguyễn Oanh Phường Thạnh Lợi - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311268909

39 Lê Duẩn - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303646064

Người đại diện: Cao Thị Thu Trang

630 Khu phố 1 - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết