Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Bảo Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Bảo Đức do Cung Thị Hiếu thành lập vào ngày 20/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Bảo Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Bảo Đức mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bao Duc Service And Trading International Company Limited

Địa chỉ: cụm 8, thôn Đông, Xã Phụng Thượng, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108242269

Người ĐDPL: Cung Thị Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 20/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108242269

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Bảo Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
2 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
3 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
4 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
5 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
6 32200 Sản xuất nhạc cụ N
7 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
8 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
9 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
10 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
11 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
12 42200 Xây dựng công trình công ích N
13 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
14 43110 Phá dỡ N
15 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
16 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
17 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
19 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
21 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
22 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
23 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
24 46101 Đại lý N
25 46102 Môi giới N
26 46103 Đấu giá N
27 4632 Bán buôn thực phẩm N
28 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 46322 Bán buôn thủy sản N
30 46323 Bán buôn rau, quả N
31 46324 Bán buôn cà phê N
32 46325 Bán buôn chè N
33 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
34 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
35 4633 Bán buôn đồ uống N
36 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
37 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
38 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
39 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
40 46411 Bán buôn vải N
41 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
42 46413 Bán buôn hàng may mặc N
43 46414 Bán buôn giày dép N
44 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
45 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
46 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
47 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
48 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
49 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
50 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
51 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
52 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
53 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
54 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
55 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
56 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
57 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
59 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
60 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
84 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
85 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
86 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
87 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
88 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
89 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
90 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
91 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
92 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
93 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
94 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
95 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
96 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
97 49200 Vận tải bằng xe buýt N
98 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
99 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
100 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
101 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
102 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
103 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
104 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
105 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
106 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
107 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
108 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
109 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
110 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
111 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
112 49400 Vận tải đường ống N
113 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
114 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
115 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
116 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
117 5224 Bốc xếp hàng hóa N
118 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
119 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
120 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
121 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
122 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
123 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
124 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
125 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
126 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
127 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
128 7710 Cho thuê xe có động cơ N
129 77101 Cho thuê ôtô N
130 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
131 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
132 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
133 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
134 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
135 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
136 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
137 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
138 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
139 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
140 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
141 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303657348

Người đại diện: Trần Thanh Dũng

17 Lý Thường Kiệt Phường 04 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308268271

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngân Hà

23/13A Mai Lão Bạng - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101163240

Người đại diện: Ngô Công Định

Số 6/69 Trung liệt, phường trung liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304806507

Người đại diện: Đinh Công Khánh

Lô I Điện Biên Phủ Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310680394

Người đại diện: Bùi Hữu Nam

32 Trần Khánh Dư - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301419852

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong

Lô số 2-4-6 Đường C, khu công nghiệp Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102803077-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Mai

B22/33 Bạch Đằng Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303657919

Người đại diện: Nguyễn Đức Hiền

112/837B Nguyễn Kiệm Phường 03 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101163233

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Huyền

P111 - E2B, TT Phương Mai - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304806320

Người đại diện: Lê Thị Thanh Huyền

201/91 Nguyễn Xí - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310680316

Người đại diện: Ngô Văn Toàn

Phòng 20, Lầu 16, Tòa Nhà Sài Gòn Tower, 29 - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308297667

Người đại diện: Nguyễn Thị Bách Thảo

634/23 Cộng Hòa Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết