Công Ty Cổ Phần Foma Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Foma Việt Nam do Nguyễn Minh Hiểu thành lập vào ngày 20/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Foma Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Foma Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Foma Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: LK8-31, Khu nhà ở B42, B57-Tổng Cục V- Bộ công an, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108243544

Người ĐDPL: Nguyễn Minh Hiểu

Ngày bắt đầu HĐ: 20/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108243544

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Foma Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
5 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
6 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
7 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
8 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
9 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
10 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
11 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
12 16102 Bảo quản gỗ N
13 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
14 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
15 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
16 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
17 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
18 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
19 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
20 18110 In ấn N
21 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
22 18200 Sao chép bản ghi các loại N
23 19100 Sản xuất than cốc N
24 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
25 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
26 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
27 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
28 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
29 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
30 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
31 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
32 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
33 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
34 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
35 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
36 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
37 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
38 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
39 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
40 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
41 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
42 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
43 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
44 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
45 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
46 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
47 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
48 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
49 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
50 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
51 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
52 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
53 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
54 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
55 28230 Sản xuất máy luyện kim N
56 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
57 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
58 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
59 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
60 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
61 35302 Sản xuất nước đá N
62 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
63 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
64 37001 Thoát nước N
65 37002 Xử lý nước thải N
66 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
67 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
68 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
69 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
70 42200 Xây dựng công trình công ích N
71 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
72 43110 Phá dỡ N
73 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
74 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
75 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
77 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
79 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
80 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
82 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
83 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
84 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
85 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
86 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
87 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
88 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
89 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
90 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
91 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
92 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
93 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
94 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
95 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
96 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
97 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
98 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
99 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
100 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
101 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
103 46632 Bán buôn xi măng N
104 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
105 46634 Bán buôn kính xây dựng N
106 46635 Bán buôn sơn, vécni N
107 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
108 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
109 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
148 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
149 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
150 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
151 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
152 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
153 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
154 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
155 58110 Xuất bản sách N
156 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
157 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
158 58190 Hoạt động xuất bản khác N
159 58200 Xuất bản phần mềm N
160 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
161 71101 Hoạt động kiến trúc N
162 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
163 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
164 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
165 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
166 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
167 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
168 73100 Quảng cáo N
169 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
170 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
171 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300601076

Người đại diện: Nguyễn Thị Trung

Thôn Tam Tảo - Xã Phú Lâm - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801716007

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng

Phố Cung, Phúc Thành - Xã Quảng Ninh - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501457219

Người đại diện: Nguyễn Văn Trọng

Số 8/7 tổ 7 ấp 2 - Xã Bưng Riềng - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702381898

Người đại diện: Lê Văn Phong

Số 153, Đường Cây Viết, Khu 2 - Phường Phú Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701342162

Người đại diện: Đoàn Công Ngà

Số B6 lô B24, đường Phạm Phước Thứ - Phường Vĩnh Bảo - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603310021

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

Số 55/4, khu A, ấp Hưng Long - Xã Hưng Thịnh - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300598401

Người đại diện: Nguyễn Văn Đức

Lô 15-LK6 K ĐT Hud, đường Nguyễn Cao - Phường Võ Cường - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501458621

Người đại diện: Lê Thị Đông

Số 15 lô B Lê Hồng Phong, phường Thắng Tam - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801716021

Người đại diện: Phạm Văn Minh

Thôn Lễ Môn - Phường Đông Hải - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603176802-001

Người đại diện: Trần Hoàng Phương

Số 168/3A, khu phố Bình Chánh - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701342035

Người đại diện: Trịnh Văn Thanh

Số 102, Lý Thường Kiệt, Khu phố 5 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603310014

Người đại diện: Trần Thị Như Ngọc

Tổ 12, ấp 2 - Xã Long Thọ - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết