Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Năng Lượng Môi Trường Vipec

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Năng Lượng Môi Trường Vipec do Đặng Thành Long thành lập vào ngày 20/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Năng Lượng Môi Trường Vipec.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Năng Lượng Môi Trường Vipec mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vipec Power Environment Consulting Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 11 ngách 219/111 Định Công Thượng,, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108243921

Người ĐDPL: Đặng Thành Long

Ngày bắt đầu HĐ: 20/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108243921

Lĩnh vực: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Năng Lượng Môi Trường Vipec

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3812 Thu gom rác thải độc hại N
6 38121 Thu gom rác thải y tế N
7 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
8 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
9 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
10 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
11 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
12 3830 Tái chế phế liệu N
13 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
14 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
15 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
16 41000 Xây dựng nhà các loại N
17 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
18 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
19 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
20 42200 Xây dựng công trình công ích N
21 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
22 43110 Phá dỡ N
23 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
24 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
25 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
27 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
31 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
32 46621 Bán buôn quặng kim loại N
33 46622 Bán buôn sắt, thép N
34 46623 Bán buôn kim loại khác N
35 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
36 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
37 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
38 46632 Bán buôn xi măng N
39 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
40 46634 Bán buôn kính xây dựng N
41 46635 Bán buôn sơn, vécni N
42 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
43 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
44 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
54 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
55 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
56 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
57 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
58 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
59 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
60 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
61 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
62 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
63 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
64 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
65 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
66 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
67 49400 Vận tải đường ống N
68 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
69 71101 Hoạt động kiến trúc N
70 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
71 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
72 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
73 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
74 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
75 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
76 73100 Quảng cáo N
77 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
78 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
79 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
80 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Y
81 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
82 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
83 75000 Hoạt động thú y N
84 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
85 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
86 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
87 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
88 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
89 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
90 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
91 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
92 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
93 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
94 85322 Dạy nghề N
95 85410 Đào tạo cao đẳng N
96 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
97 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
98 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
99 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
100 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001233251

Người đại diện: Nguyễn Văn Điền

Thôn Hội Khách Tây, Xã Đại Sơn, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109657241

Người đại diện: Nguyễn Tiến Bình

Số 2 Phố Thú Y, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702087265

Người đại diện: Trần Minh Đức

Số 16, tổ 26, phố Lý Bôn, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702087314

Người đại diện: Đoàn Thị Khánh Linh

Tổ 5 Khu 4A, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316894113

Người đại diện: Hwang Mooncheon

Số 38 Đường Nội Khu Hưng Gia 4, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109657361

Người đại diện: Trần Văn Tùng

06-LK31, Khu đô thị mới Vân Canh, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702087297

Người đại diện: Vũ Huy Yên

Lô A8, Căn 08, Khu Đô thị MonBay, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109657354

Người đại diện: Giản Thị Lệ Hằng

Số 47, Ngách 5, Ngõ 90, Đường Lê Duẩn, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601576099

Người đại diện: Lê Thành Đạt

Tầng 7, Tòa nhà FCC, Số 64 đường Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109658502

Người đại diện: Nguyễn Thế Vinh

Số 52, phố Hòa Mã, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109657996

Người đại diện: Phan Thị Nga

G3 29-06 Vinhome Greenbay Mễ trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109657347

Người đại diện: Phạm Thanh Ủy

Số nhà 24¸ Đội 10, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết