Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Hnt Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Hnt Việt Nam do Vũ Quý Thuận thành lập vào ngày 20/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Hnt Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Hnt Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hnt Vietnam Telecommunication Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 92 phố Yên Lạc, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108244428

Người ĐDPL: Vũ Quý Thuận

Ngày bắt đầu HĐ: 20/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108244428

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Hnt Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
6 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
7 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
8 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
9 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
10 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
11 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
12 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
13 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
14 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
15 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
16 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
17 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
18 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
19 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
20 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
21 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
22 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
23 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
24 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
25 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
26 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
27 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
28 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
29 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
30 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
31 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
32 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
33 28230 Sản xuất máy luyện kim N
34 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
35 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
36 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
37 3830 Tái chế phế liệu N
38 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
39 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
40 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
41 41000 Xây dựng nhà các loại N
42 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
43 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
44 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
45 42200 Xây dựng công trình công ích N
46 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
47 43110 Phá dỡ N
48 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
49 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
50 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
52 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Y
54 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
55 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
56 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
57 46101 Đại lý N
58 46102 Môi giới N
59 46103 Đấu giá N
60 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
61 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
62 46202 Bán buôn hoa và cây N
63 46203 Bán buôn động vật sống N
64 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
65 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
66 46310 Bán buôn gạo N
67 4632 Bán buôn thực phẩm N
68 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
69 46322 Bán buôn thủy sản N
70 46323 Bán buôn rau, quả N
71 46324 Bán buôn cà phê N
72 46325 Bán buôn chè N
73 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
74 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
75 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
76 46411 Bán buôn vải N
77 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
78 46413 Bán buôn hàng may mặc N
79 46414 Bán buôn giày dép N
80 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
81 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
82 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
83 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
84 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
85 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
86 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
87 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
88 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
89 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
90 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
91 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
92 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
93 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
94 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
95 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
96 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
97 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
98 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
99 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
100 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
101 46621 Bán buôn quặng kim loại N
102 46622 Bán buôn sắt, thép N
103 46623 Bán buôn kim loại khác N
104 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
105 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
106 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
107 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
108 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
109 46694 Bán buôn cao su N
110 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
111 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
112 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
113 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
114 46900 Bán buôn tổng hợp N
115 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
116 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
144 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
145 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
146 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
147 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
148 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
149 49400 Vận tải đường ống N
150 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
151 50111 Vận tải hành khách ven biển N
152 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
153 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
154 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
155 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
156 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
157 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
158 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
159 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
160 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
161 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
162 51100 Vận tải hành khách hàng không N
163 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
164 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
165 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
166 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
167 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
168 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
169 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
170 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
171 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
172 53100 Bưu chính N
173 53200 Chuyển phát N
174 6190 Hoạt động viễn thông khác N
175 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
176 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
177 62010 Lập trình máy vi tính N
178 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
179 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
180 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
181 63120 Cổng thông tin N
182 63210 Hoạt động thông tấn N
183 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
184 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
185 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
186 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
187 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
188 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
189 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
190 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
191 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
192 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
193 71101 Hoạt động kiến trúc N
194 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
195 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
196 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
197 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
198 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
199 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
200 73100 Quảng cáo N
201 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
202 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
203 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
204 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
205 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
206 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
207 75000 Hoạt động thú y N
208 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
209 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
210 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
211 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
212 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
213 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
214 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
215 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4100267526-477

16 Cư Xá Kiến ốc, Nguyễn Thị Minh Khai - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700800268

ấp Hiệp Hoà xã Vĩnh Bình Bắc - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800510320

Tân Việt - Huyện Thanh Hà - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100901793

ấp Cả Sách, xã Vĩnh Lợi - Huyện Tân Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500211718

Người đại diện: Lê Xuân Thắng

Ngã tư thị trấn Yên lạc - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700800229

ấp Hiệp Hoà xã Vĩnh Bình Bắc - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100267413-337

Chánh Thạnh, Nhơn Hưng, An Nhơn - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800510306

Đông La, Hồng Quang - Huyện Thanh Miện - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100901810

Gò Thuyền, Thị trấn Tân Hưng - Huyện Tân Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500211725

Người đại diện: Nguyễn Thị Dự

Số nhà 114, Phố Chùa Hà - Xã Định Trung - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết