Công Ty Cổ Phần Đàn Hương Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đàn Hương Việt Nam do Trần Thị Hiếu thành lập vào ngày 23/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đàn Hương Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đàn Hương Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Sandal Wood Joint Sotck Company

Địa chỉ: Thôn Đồng Âm, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108246055

Người ĐDPL: Trần Thị Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 23/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108246055

Lĩnh vực: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đàn Hương Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Y
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
61 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
62 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
63 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
64 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
65 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
66 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
67 10611 Xay xát N
68 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
69 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
70 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
71 10720 Sản xuất đường N
72 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
73 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
74 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
75 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
76 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
77 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
78 11020 Sản xuất rượu vang N
79 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
80 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
81 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
82 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
83 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
84 12001 Sản xuất thuốc lá N
85 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
86 13110 Sản xuất sợi N
87 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
88 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
89 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
90 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
91 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
92 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
93 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
94 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
95 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
96 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
97 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
98 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
99 15200 Sản xuất giày dép N
100 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
101 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
102 16102 Bảo quản gỗ N
103 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
104 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
105 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
106 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
107 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
108 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
109 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
110 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
111 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
112 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
113 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
114 18110 In ấn N
115 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
116 18200 Sao chép bản ghi các loại N
117 19100 Sản xuất than cốc N
118 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
119 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
120 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
121 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
122 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
123 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
124 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
125 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
126 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
127 21001 Sản xuất thuốc các loại N
128 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
129 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
130 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
131 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
132 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
133 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
134 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
135 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
136 32200 Sản xuất nhạc cụ N
137 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
138 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
139 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
140 55101 Khách sạn N
141 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
142 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
143 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
144 5590 Cơ sở lưu trú khác N
145 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
146 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
147 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
148 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
149 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
150 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
151 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
152 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
153 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
154 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
155 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
156 58110 Xuất bản sách N
157 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
158 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
159 58190 Hoạt động xuất bản khác N
160 58200 Xuất bản phần mềm N
161 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
162 71101 Hoạt động kiến trúc N
163 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
164 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
165 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
166 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
167 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
168 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
169 73100 Quảng cáo N
170 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
171 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
172 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
173 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
174 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
175 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
176 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
177 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
178 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
179 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
180 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
181 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
182 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1301018531

Người đại diện: Đoàn Lưu Hải Bằng

200/B, ấp 2 - Xã Phú Nhuận - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101862201

Người đại diện: Phạm Hoàng Minh

Số nhà 184 Ấp 4, Xã Thạnh Lợi, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200108678-016

Người đại diện: Võ Văn Sáu

ấp 4 - Thị trấn Long Phú - Huyện Long Phú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402060610

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hơn

Số 440, Phạm Hữu Lầu, Tổ 30, Khóm 4, Phường 6, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801246848

Người đại diện: Dương Thị Huệ

Số 9/36, Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601140668

Người đại diện: Nguyễn Thị Hằng Nga

Số 42 Ngô Gia Khảm, Xã Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301018595

Người đại diện: Đổ Minh Điều

Số nhà 71, quốc lộ 60, ấp Chợ Xếp - Xã Tân Thành Bình - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200108678-017

Người đại diện: Huỳnh Vũ Cường

ấp 2 - Thị trấn Phú Lộc - Huyện Thạnh Trị - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402060603

Người đại diện: Nguyễn Hửu Đang

Tổ 42, Ấp Phú Lợi B, Xã Phú Thuận B, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101862385

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thuận

Thửa 3211, Ấp 2, Xã Phước Vĩnh Tây, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801246774

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy

Thôn Trụ Thượng, Xã Đồng Lạc, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601140837

Người đại diện: Lâm Duy Thanh

Xóm 6, Xã Trực Hùng, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết