Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Đại Kim

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Đại Kim do Vương Toàn Tuấn thành lập vào ngày 24/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Đại Kim.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Đại Kim mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Kim Trading And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Tháp A, tầng 5 khu văn phòng tòa nhà Imperia Garden, số 203 Phố Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108246506

Người ĐDPL: Vương Toàn Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 24/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108246506

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Đại Kim

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
15 10611 Xay xát N
16 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
17 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
18 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
19 10720 Sản xuất đường N
20 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
21 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
22 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
23 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
24 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
25 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
26 11020 Sản xuất rượu vang N
27 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
28 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
29 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
30 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
31 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
32 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
33 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
34 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
35 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
36 18110 In ấn N
37 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
38 18200 Sao chép bản ghi các loại N
39 19100 Sản xuất than cốc N
40 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
41 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
42 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
43 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
44 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
45 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
46 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
47 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
48 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
49 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
50 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
51 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
52 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
53 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
54 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
55 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
56 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
57 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
58 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
59 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
60 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
61 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
62 26520 Sản xuất đồng hồ N
63 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
64 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
65 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
66 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
67 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
69 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 4541 Bán mô tô, xe máy N
71 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
72 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
73 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
74 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
75 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
76 46101 Đại lý N
77 46102 Môi giới N
78 46103 Đấu giá N
79 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
80 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
81 46202 Bán buôn hoa và cây N
82 46203 Bán buôn động vật sống N
83 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
84 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
85 46310 Bán buôn gạo N
86 4632 Bán buôn thực phẩm N
87 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
88 46322 Bán buôn thủy sản N
89 46323 Bán buôn rau, quả N
90 46324 Bán buôn cà phê N
91 46325 Bán buôn chè N
92 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
93 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
94 4633 Bán buôn đồ uống N
95 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
96 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
97 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
98 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
99 46411 Bán buôn vải N
100 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
101 46413 Bán buôn hàng may mặc N
102 46414 Bán buôn giày dép N
103 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
104 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
105 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
106 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
107 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
108 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
109 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
110 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
111 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
112 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
113 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
114 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
115 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
116 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
117 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
118 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
119 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
120 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
121 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
122 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
123 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
125 46632 Bán buôn xi măng N
126 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
127 46634 Bán buôn kính xây dựng N
128 46635 Bán buôn sơn, vécni N
129 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
130 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
131 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
133 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
134 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
135 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
136 46694 Bán buôn cao su N
137 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
138 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
139 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
140 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
141 46900 Bán buôn tổng hợp Y
142 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
143 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
187 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
188 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
189 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
190 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
191 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
192 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
193 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
194 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
195 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
196 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
197 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
198 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
199 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
200 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
201 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
202 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
203 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
204 49200 Vận tải bằng xe buýt N
205 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
206 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
207 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
208 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
209 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
210 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
211 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
212 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
213 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
214 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
215 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
216 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
217 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
218 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
219 49400 Vận tải đường ống N
220 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
221 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
222 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
223 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
224 53100 Bưu chính N
225 53200 Chuyển phát N
226 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
227 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
228 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
229 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
230 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
231 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
232 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
233 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
234 58110 Xuất bản sách N
235 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
236 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
237 58190 Hoạt động xuất bản khác N
238 58200 Xuất bản phần mềm N
239 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
240 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
241 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
242 75000 Hoạt động thú y N
243 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
244 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
245 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
246 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
247 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
248 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
249 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
250 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3300100829

46 Đặng Tất - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000284963

Người đại diện: Lê Trung Thành

Xóm 5 xã Vũ Phúc - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102113725-002

Người đại diện: Trần Thanh Sâm

Khu C, Khu công nghiệp Nam Cấm - Xã Nghi Xá - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702397778

Người đại diện: Vương Bá Kỳ

Số 92/14 đường vành đai Đại học quốc gia, Khu phố Tân Lập - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000614310

Người đại diện: Bùi Ngọc Dũng

Thôn 2 - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800294026

Người đại diện: Lương Văn Tùy

Tổ 1, KP Phú Cường, Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300100931

101 Hùng Vương - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000286336

Người đại diện: Nguyễn Quang Trường

Thôn Vũ hạ xã An Vũ - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102113725-001

Người đại diện: Trần Thanh Sâm

Khu C, Khu công nghiệp Nam Cấm, Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800294040

Người đại diện: Nguyễn Tấn Hưng

Khu phố Thanh Bình, Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702397746

Người đại diện: Trương Phối Hưng

Số 6/8, khu phố Chánh Lộc 5 - Phường Chánh Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000615498

Người đại diện: Nguyễn Thanh Quang

Khối 3, thị trấn Vĩnh Điện - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Xem chi tiết