Công Ty Cổ Phần Gori Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Gori Việt Nam do Đỗ Quang Tuấn Hoàng thành lập vào ngày 23/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Gori Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gori Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gori Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 103 ngõ 43 Trung Kính, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108246577

Người ĐDPL: Đỗ Quang Tuấn Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 23/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108246577

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gori Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
84 10611 Xay xát N
85 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
86 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
87 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
88 10720 Sản xuất đường N
89 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
90 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
91 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
92 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
93 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
94 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
95 11020 Sản xuất rượu vang N
96 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
97 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
98 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
99 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
100 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
101 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
102 16102 Bảo quản gỗ N
103 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
104 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
105 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
106 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
107 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
108 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
109 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
110 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
111 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
112 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
113 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
114 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
115 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
116 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
117 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
118 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
119 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
120 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
121 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
122 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
123 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
124 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
125 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
126 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
127 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
128 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
129 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
130 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
131 28230 Sản xuất máy luyện kim N
132 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
133 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
134 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
135 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
136 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
137 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
138 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
139 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
140 32200 Sản xuất nhạc cụ N
141 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
142 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
143 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
144 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
145 35302 Sản xuất nước đá N
146 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
147 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
148 37001 Thoát nước N
149 37002 Xử lý nước thải N
150 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
151 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
152 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
153 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
154 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
155 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
156 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
157 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
158 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
159 46202 Bán buôn hoa và cây N
160 46203 Bán buôn động vật sống N
161 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
162 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
163 46310 Bán buôn gạo N
164 4632 Bán buôn thực phẩm N
165 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
166 46322 Bán buôn thủy sản N
167 46323 Bán buôn rau, quả N
168 46324 Bán buôn cà phê N
169 46325 Bán buôn chè N
170 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
171 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
172 4633 Bán buôn đồ uống N
173 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
174 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
175 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
176 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
177 46411 Bán buôn vải N
178 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
179 46413 Bán buôn hàng may mặc N
180 46414 Bán buôn giày dép N
181 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
182 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
183 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
184 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
185 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
186 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
187 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
188 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
189 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
190 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
191 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
192 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
193 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
194 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
195 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
196 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
197 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
198 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
199 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
200 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
201 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
202 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
203 46632 Bán buôn xi măng N
204 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
205 46634 Bán buôn kính xây dựng N
206 46635 Bán buôn sơn, vécni N
207 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
208 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
209 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
210 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
211 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
212 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
213 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
234 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
235 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
236 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
237 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
238 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
239 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
240 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
241 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
242 49200 Vận tải bằng xe buýt N
243 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
244 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
245 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
246 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
247 59120 Hoạt động hậu kỳ N
248 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
249 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
250 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
251 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
252 75000 Hoạt động thú y N
253 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
254 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
255 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
256 79110 Đại lý du lịch N
257 79120 Điều hành tua du lịch N
258 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
259 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
260 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
261 80300 Dịch vụ điều tra N
262 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
263 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
264 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
265 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
266 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
267 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
268 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
269 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
270 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
271 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
272 85322 Dạy nghề N
273 85410 Đào tạo cao đẳng N
274 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
275 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
276 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
277 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
278 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Y

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603328526

Người đại diện: Trần Nguyễn Khánh Thụy

Số G16, Đường N2, KP 3 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101297013

Người đại diện: Lý Thị Ngọc

Số 33, đường Trương Thị Sáu, P3 - Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800577230-003

Người đại diện: Mai Đình Từ

Số nhà 64 đường Tân An - Phường Ngọc Trạo - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300674941

Người đại diện: Lương Văn Thư

Khu 6 - Phường Thị Cầu - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100681592-028

Người đại diện: Vũ Duy Hảo

Số 43 đường 30/4 - Phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701496807

Người đại diện: Nguyễn Khoa Hồ Anh

Số 189, đường Võ Trường Toản - Phường Vĩnh Quang - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603328653

Người đại diện: Nguyễn Văn Thịnh

Số 66/19, hẻm 1, tổ 19A, KP 4 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101297006

Người đại diện: Nguyễn Thùy Trinh

ấp Chánh - Xã Tân Mỹ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801861653

Người đại diện: Trần Văn Hiền

119 Đông Tác - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300674765

Người đại diện: Nguyễn Văn Lâm

Thôn Đào Xá - Phường Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501567187

Người đại diện: Trương Hùng Cường

Thôn Tân Hạnh - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100987247-001

Người đại diện: Huỳnh Văn Bài

ấp 9, xã Lương Hòa - Xã Lương Hòa - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết