Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Linh Thuận

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Linh Thuận do Nguyễn Hoàng Linh thành lập vào ngày 24/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Linh Thuận.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Linh Thuận mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Linh Thuan Investment And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 1A, Ngách 107/18 phố Thúy Lĩnh, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108246979

Người ĐDPL: Nguyễn Hoàng Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 24/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108246979

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Linh Thuận

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
6 46101 Đại lý N
7 46102 Môi giới N
8 46103 Đấu giá N
9 4632 Bán buôn thực phẩm N
10 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
11 46322 Bán buôn thủy sản N
12 46323 Bán buôn rau, quả N
13 46324 Bán buôn cà phê N
14 46325 Bán buôn chè N
15 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
16 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
17 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
18 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
19 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
20 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
21 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
22 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
23 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
24 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
25 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
26 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
27 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
28 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
29 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
30 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
31 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
32 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
33 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
34 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
35 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
36 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
37 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
38 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
39 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
40 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
41 46694 Bán buôn cao su N
42 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
43 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
44 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
45 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
46 46900 Bán buôn tổng hợp N
47 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
48 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
49 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
50 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
51 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
52 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
53 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
54 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
55 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
57 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
58 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
59 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
60 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
61 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
62 49400 Vận tải đường ống N
63 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55101 Khách sạn N
65 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
68 7710 Cho thuê xe có động cơ N
69 77101 Cho thuê ôtô N
70 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
71 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
72 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
73 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
74 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
75 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
76 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
77 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
78 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
79 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
80 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
81 78200 Cung ứng lao động tạm thời N