Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Ứng Dụng Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Ứng Dụng Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam do Nguyễn Văn Phong thành lập vào ngày 23/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Ứng Dụng Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Ứng Dụng Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Ứng Dụng Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam

Địa chỉ: Số 15, Ngõ 20 Phố Đại La, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108247845

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 23/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108247845

Lĩnh vực: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Ứng Dụng Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
71 07221 Khai thác quặng bôxít N
72 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
73 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
74 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
75 08101 Khai thác đá N
76 08102 Khai thác cát, sỏi N
77 08103 Khai thác đất sét N
78 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
79 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
80 08930 Khai thác muối N
81 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
82 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
83 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
84 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
85 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
86 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
87 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
88 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
89 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
90 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
91 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
92 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
93 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
94 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
95 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
96 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
97 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
98 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
99 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
100 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
101 21001 Sản xuất thuốc các loại N
102 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
103 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
104 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
105 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
106 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
107 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
108 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
109 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
110 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
111 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
112 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
113 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
114 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
115 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
116 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
117 37001 Thoát nước N
118 37002 Xử lý nước thải N
119 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
120 3812 Thu gom rác thải độc hại N
121 38121 Thu gom rác thải y tế N
122 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
123 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
124 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
125 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
126 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
127 3830 Tái chế phế liệu N
128 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
129 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
130 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
131 41000 Xây dựng nhà các loại N
132 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
133 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
134 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
135 42200 Xây dựng công trình công ích N
136 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
137 43110 Phá dỡ N
138 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
139 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
140 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
141 46101 Đại lý N
142 46102 Môi giới N
143 46103 Đấu giá N
144 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
145 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
146 46202 Bán buôn hoa và cây N
147 46203 Bán buôn động vật sống N
148 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
149 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
150 46310 Bán buôn gạo N
151 4632 Bán buôn thực phẩm N
152 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
153 46322 Bán buôn thủy sản N
154 46323 Bán buôn rau, quả N
155 46324 Bán buôn cà phê N
156 46325 Bán buôn chè N
157 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
158 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
159 4633 Bán buôn đồ uống N
160 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
161 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
162 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
163 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
164 46411 Bán buôn vải N
165 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
166 46413 Bán buôn hàng may mặc N
167 46414 Bán buôn giày dép N
168 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
169 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
170 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
171 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
172 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
173 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
174 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
175 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
176 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
177 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
178 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
179 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
180 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
181 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
182 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
183 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
184 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
185 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
186 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
187 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
188 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
189 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
190 46612 Bán buôn dầu thô N
191 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
192 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
193 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
194 46621 Bán buôn quặng kim loại N
195 46622 Bán buôn sắt, thép N
196 46623 Bán buôn kim loại khác N
197 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
198 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
199 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
200 46632 Bán buôn xi măng N
201 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
202 46634 Bán buôn kính xây dựng N
203 46635 Bán buôn sơn, vécni N
204 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
205 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
206 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
207 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
208 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
209 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
210 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
211 46694 Bán buôn cao su N
212 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
213 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
214 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
215 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
216 46900 Bán buôn tổng hợp N
217 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
218 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
219 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
220 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
221 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
226 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
227 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
228 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
229 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
230 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
231 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
232 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
233 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
234 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
235 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
236 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
237 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
238 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
239 49400 Vận tải đường ống N
240 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
241 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
242 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
243 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
244 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
245 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
246 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
247 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
248 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
249 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
250 5224 Bốc xếp hàng hóa N
251 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
252 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
253 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
254 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
255 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
256 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
257 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
258 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
259 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
260 53100 Bưu chính N
261 53200 Chuyển phát N
262 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
263 55101 Khách sạn N
264 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
265 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
266 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
267 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
268 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
269 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
270 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
271 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
272 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
273 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
274 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
275 58110 Xuất bản sách N
276 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
277 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
278 58190 Hoạt động xuất bản khác N
279 58200 Xuất bản phần mềm N
280 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
281 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
282 85322 Dạy nghề N
283 85410 Đào tạo cao đẳng N
284 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
285 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
286 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
287 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
288 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300239427

Người đại diện: Nguyễn Bá Hiển

Thôn An Động, xã Lạc Vệ - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700342441

Người đại diện: Huỳnh Kim Anh

487/9 Nguyễn Trung Trực - Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800010335-001

Số 11- Nguyễn Du - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700606638

Người đại diện: Ngô Thị Kim Oanh

Số 18, đường Hùng Vương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401596439

Người đại diện: Phạm Văn Trực

Tổ 2, Thôn An Ngãi Đông - Xã Hoà Sơn - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101438086

Người đại diện: Ngô Thế Thông

Thôn Hồi Quan - Xã Tương Giang - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800008375-005

Xã Đồng Tâm - Huyện Ninh Giang - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700343124

Người đại diện: Trần Kim Hường

401 Nguyễn Trung Trực - Phường VLạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700606677

Số 88, đường Hạ Long - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401596414

Người đại diện: Lê Vinh Quang

Lô A99A, Đường 30 tháng 4 - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết