Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hoàng Phong Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hoàng Phong Phát do Trần Văn Bình thành lập vào ngày 26/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hoàng Phong Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hoàng Phong Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Phong Phat Import Export Business And Techniques Company Limited

Địa chỉ: Số 9, đường Đồng Bát, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108248101

Người ĐDPL: Trần Văn Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 26/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108248101

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hoàng Phong Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
12 37001 Thoát nước N
13 37002 Xử lý nước thải N
14 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
15 3830 Tái chế phế liệu N
16 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
17 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
18 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
19 41000 Xây dựng nhà các loại Y
20 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
21 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
22 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
23 42200 Xây dựng công trình công ích N
24 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
25 43110 Phá dỡ N
26 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
27 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
28 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
30 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
32 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
33 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
34 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
35 46101 Đại lý N
36 46102 Môi giới N
37 46103 Đấu giá N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
40 46202 Bán buôn hoa và cây N
41 46203 Bán buôn động vật sống N
42 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 46322 Bán buôn thủy sản N
48 46323 Bán buôn rau, quả N
49 46324 Bán buôn cà phê N
50 46325 Bán buôn chè N
51 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
52 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
53 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
54 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
55 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
56 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
57 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
58 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
59 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
60 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
61 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
62 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
63 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
64 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
65 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
66 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
67 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
68 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
69 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
70 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
71 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
72 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
73 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
74 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
75 46612 Bán buôn dầu thô N
76 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
77 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
78 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
79 46621 Bán buôn quặng kim loại N
80 46622 Bán buôn sắt, thép N
81 46623 Bán buôn kim loại khác N
82 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
83 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
85 46632 Bán buôn xi măng N
86 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
87 46634 Bán buôn kính xây dựng N
88 46635 Bán buôn sơn, vécni N
89 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
90 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
91 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
92 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
93 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
94 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
95 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
96 46694 Bán buôn cao su N
97 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
98 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
99 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
100 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
101 46900 Bán buôn tổng hợp N
102 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
131 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
132 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
133 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
134 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
135 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
136 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
137 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
138 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
139 49400 Vận tải đường ống N
140 5224 Bốc xếp hàng hóa N
141 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
142 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
143 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
144 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
145 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
146 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
147 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
148 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
149 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
150 53100 Bưu chính N
151 53200 Chuyển phát N
152 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
153 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
154 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
155 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
156 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
157 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
158 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
159 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
160 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4601448393

Người đại diện: Vũ Hồng Minh

Tổ 1, Phường Phú Xá, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301052220

Người đại diện: Nguyễn Thị Thoán

Ngõ 2, Khu Bồ Sơn, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603784046

Người đại diện: Nguyễn Hùng Sơn

Số 8/7, KP 5, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801607101

Người đại diện: Mai Văn Tâm

225H, đường Trần Hưng Đạo, khu vực Yên Trung, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601448957

Người đại diện: Chu Văn Bẩy

Xóm Cổ Lũng, Xã Cổ Lũng, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603784102

Người đại diện: Đặng Văn Lý

142/15, KP 2A, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301052171

Người đại diện: Cho Sung Choon

Đường Nguyễn Thị Minh Khai, khu Thị Chung, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801607133

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Huệ

Số 20, KDC P2, đường Nguyễn Văn Linh, KV Bình Phó B, Phường Long Tuyền, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601449397

Người đại diện: Trần Thanh Hà

Số 566, tổ dân phố Tân Dương, Phường Bách Quang, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603784060

Người đại diện: Trần Thị Kiều Liên

F939E, KP 5A, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301052291

Người đại diện: Lee, Sheung Hoon

Biệt thự B71, khu đô thị An Huy, Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502306131

Người đại diện: Công Ty TNHH Metacor Việt Nam

Khu Công nghiệp Phú Mỹ I - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết