Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sakura Hbt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sakura Hbt do Đào Thế Bình thành lập vào ngày 24/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sakura Hbt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sakura Hbt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sakura Hbt Invest Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Đại Tự, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108248863

Người ĐDPL: Đào Thế Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 24/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108248863

Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sakura Hbt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
2 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
3 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
4 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
5 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
6 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
7 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
8 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
9 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
10 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
11 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
12 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
13 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
14 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
15 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
16 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
17 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
18 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
19 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
20 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
21 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
25 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
26 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
27 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
28 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
29 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
30 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
31 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
32 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
33 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
34 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
35 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
36 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
37 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
38 49400 Vận tải đường ống N
39 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
40 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
41 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
42 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
43 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
44 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
45 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
46 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
47 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
48 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
49 5224 Bốc xếp hàng hóa N
50 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
51 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
52 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
53 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
54 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
55 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
56 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
57 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
58 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
59 53100 Bưu chính N
60 53200 Chuyển phát N
61 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
62 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
63 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
64 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
65 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
66 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
67 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
68 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
69 58110 Xuất bản sách N
70 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
71 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
72 58190 Hoạt động xuất bản khác N
73 58200 Xuất bản phần mềm N
74 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
75 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
76 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
77 75000 Hoạt động thú y N
78 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
79 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
80 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
81 79110 Đại lý du lịch N
82 79120 Điều hành tua du lịch N
83 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
84 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
85 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
86 80300 Dịch vụ điều tra N
87 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
88 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
89 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
90 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
91 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
92 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
93 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
94 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
95 8532 Giáo dục nghề nghiệp Y
96 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
97 85322 Dạy nghề N
98 85410 Đào tạo cao đẳng N
99 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
100 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
101 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
102 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
103 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500370872

Bản Noong Lạnh - Xã é Tòng - Huyện Thuận Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101429113

Người đại diện: Huỳnh Thị Oanh

Số 99 Nguyễn Trân - Thị trấn Bồng Sơn - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801279419

Người đại diện: Vũ Thị Ngân Thuyên

Xóm 1 Thôn 3 - Xã Lộc An - Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900347594

Người đại diện: Nguyễn Thị Bình

D6 đường Trục Chính - Khu kinh tế cửa khẩu Tân Thanh - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700533003

Người đại diện: Trịnh Thị Kim Dung

Nhà thiếu nhi tỉnh Hà Nam, số 224A đường Trường Chinh - Phường Hai Bà Trưng - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400340144

Người đại diện: Phạm Văn Đoạt

Xóm Tân Sơn - Xã Hòa Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101429145

Người đại diện: Nguyễn Khương Ninh

Số 174 đường Tây Sơn - Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500370865

xã Liệp Tè - Huyện Thuận Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801279391

Người đại diện: Ngô Thị Thìn

Thôn Nghĩa Lập 2 - Thị trấn Thạnh Mỹ - Huyện Đơn Dương - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900347322

Người đại diện: Mã Thị Liên

Thôn Quán Hồ - xã Hoàng Đồng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400340151

Người đại diện: Nguyễn Đức Trung

Khu 2, Thị trấn Chi Nê - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700533035

Người đại diện: Nguyễn Trung Lương

Cụm công nghiệp Tây Nam thành phố Phủ Lý - Phường Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết