Công Ty TNHH Công Nghệ Digitech

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Digitech do Đinh Thị Hà thành lập vào ngày 26/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Digitech.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Digitech mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Digitech Technology Company Limited

Địa chỉ: Số 56A Ngõ Máy, thôn Cổ Điển B, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108249031

Người ĐDPL: Đinh Thị Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 26/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108249031

Lĩnh vực: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Digitech

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
13 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
14 20222 Sản xuất mực in N
15 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
16 21001 Sản xuất thuốc các loại N
17 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
18 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
19 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
20 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
21 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
22 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
23 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
25 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
27 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
28 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
33 46101 Đại lý N
34 46102 Môi giới N
35 46103 Đấu giá N
36 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
37 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
38 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
39 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
40 46694 Bán buôn cao su N
41 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
42 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
43 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
44 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
45 46900 Bán buôn tổng hợp N
46 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Y
48 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
55 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
56 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
57 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
58 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
59 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
60 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
61 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
62 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
63 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
64 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
65 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
66 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
67 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
68 49400 Vận tải đường ống N
69 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
70 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
71 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
72 75000 Hoạt động thú y N
73 7710 Cho thuê xe có động cơ N
74 77101 Cho thuê ôtô N
75 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
76 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
77 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
78 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
79 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
80 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
81 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
82 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
83 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
84 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
85 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
86 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
87 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
88 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
89 85322 Dạy nghề N
90 85410 Đào tạo cao đẳng N
91 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
92 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
93 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
94 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
95 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400578067

Người đại diện: Huỳnh Văn Trinh

D1, Lô 14 đường 5,5m Vũng Thùng, Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303353163-001

Người đại diện: Phạm Văn Chương

Số 5 lô NV 2 PN 5 nhóm 4 khu dân cư Long Thọ - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200808066

Người đại diện: Nguyễn Xuân Trường

Thôn Tân lập - Xã Cao Minh - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700715175-006

Số 12, Đại lộ Thống Nhất - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400577955

Người đại diện: Đặng Bá Lâm

249 Ông ích Đường - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200808193

Người đại diện: Nguyễn Công Tân

Số 270 Đường Đà nẵng - Phường Cầu tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700976579

Người đại diện: Lê Đình Đạo

Tổ 25 ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601090966

Người đại diện: Phạm Thái Sơn

1871, tổ 29, ấp Vườn Dừa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400578148

Lô M KCN Hoà KHánh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết