Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Vinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Vinh do Hồ Quang Đạt thành lập vào ngày 26/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Vinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Vinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hong Vinh Service And Trading Construction Company Limited

Địa chỉ: Nhà số 6, Tổ 13, Ngõ 421, Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108249440

Người ĐDPL: Hồ Quang Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 26/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108249440

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Vinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
23 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
24 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
25 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
26 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
27 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
28 20222 Sản xuất mực in N
29 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
30 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
31 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
32 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
33 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
34 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
35 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
36 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
37 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
38 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
39 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
40 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
41 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
42 23941 Sản xuất xi măng N
43 23942 Sản xuất vôi N
44 23943 Sản xuất thạch cao N
45 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
46 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
47 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
48 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
49 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
50 24310 Đúc sắt thép N
51 24320 Đúc kim loại màu N
52 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
53 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
54 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
55 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
56 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
57 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
58 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
59 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
60 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
61 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
62 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
63 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
64 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
65 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
66 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
67 26520 Sản xuất đồng hồ N
68 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
69 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
70 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
71 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
72 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
73 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
74 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
75 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
76 32200 Sản xuất nhạc cụ N
77 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
78 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
79 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
80 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
81 35302 Sản xuất nước đá N
82 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
83 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
84 37001 Thoát nước N
85 37002 Xử lý nước thải N
86 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
87 3812 Thu gom rác thải độc hại N
88 38121 Thu gom rác thải y tế N
89 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
90 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
91 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
92 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
93 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
94 3830 Tái chế phế liệu N
95 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
96 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
97 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
98 41000 Xây dựng nhà các loại Y
99 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
100 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
101 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
102 42200 Xây dựng công trình công ích N
103 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
104 43110 Phá dỡ N
105 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
106 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
107 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
108 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
109 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
110 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
111 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
112 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
113 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
114 46101 Đại lý N
115 46102 Môi giới N
116 46103 Đấu giá N
117 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
118 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
119 46202 Bán buôn hoa và cây N
120 46203 Bán buôn động vật sống N
121 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
122 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
123 46310 Bán buôn gạo N
124 4632 Bán buôn thực phẩm N
125 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
126 46322 Bán buôn thủy sản N
127 46323 Bán buôn rau, quả N
128 46324 Bán buôn cà phê N
129 46325 Bán buôn chè N
130 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
131 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
132 4633 Bán buôn đồ uống N
133 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
134 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
135 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
136 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
137 46411 Bán buôn vải N
138 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
139 46413 Bán buôn hàng may mặc N
140 46414 Bán buôn giày dép N
141 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
142 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
143 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
144 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
145 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
146 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
147 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
148 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
149 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
150 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
151 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
152 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
153 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
154 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
155 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
156 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
157 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
158 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
159 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
160 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
161 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
162 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
163 46612 Bán buôn dầu thô N
164 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
165 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
166 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
167 46621 Bán buôn quặng kim loại N
168 46622 Bán buôn sắt, thép N
169 46623 Bán buôn kim loại khác N
170 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
171 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
172 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
173 46632 Bán buôn xi măng N
174 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
175 46634 Bán buôn kính xây dựng N
176 46635 Bán buôn sơn, vécni N
177 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
178 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
179 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
180 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
181 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
182 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
183 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
184 46694 Bán buôn cao su N
185 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
186 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
187 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
188 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
189 46900 Bán buôn tổng hợp N
190 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
191 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
240 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
241 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
242 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
243 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
244 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
245 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
246 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
247 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
248 49400 Vận tải đường ống N
249 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
250 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
251 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
252 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
253 5224 Bốc xếp hàng hóa N
254 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
255 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
256 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
257 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
258 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
259 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
260 55101 Khách sạn N
261 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
262 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
263 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
264 5590 Cơ sở lưu trú khác N
265 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
266 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
267 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
268 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
269 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
270 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
271 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
272 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
273 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
274 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
275 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
276 58110 Xuất bản sách N
277 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
278 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
279 58190 Hoạt động xuất bản khác N
280 58200 Xuất bản phần mềm N
281 7710 Cho thuê xe có động cơ N
282 77101 Cho thuê ôtô N
283 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
284 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
285 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
286 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
287 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
288 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
289 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
290 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
291 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
292 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
293 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
294 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4800780821

Người đại diện: Vi Ngọc Dương

Số 15, Phố Hồng Việt - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801357265

Người đại diện: Nguyễn Phương Anh

Số 54 thôn 2, Xã Hòa Ninh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700782440

Người đại diện: Phạm Tuệ

Xóm Thái Hòa, Thị Trấn Hòa Mạc, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700193146

Người đại diện: Triệu Văn Hậu

Thôn Nà Tải - Xã Rã Bản - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101496487

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hoàn Vũ

Cụm Công nghiệp An Trường, Xã Nhơn Tân, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800781871

Người đại diện: Hoàng Hồ Quý

Số 056 Phố Kim đồng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900786376

Người đại diện: Nguyễn Thanh Nguyên

Khối 6 - Thị trấn Cao Lộc - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801357272

Người đại diện: Nguyễn Thị Ánh Tuyết

Số 30 đường Triệu Việt Vương, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700782426

Người đại diện: Nguyễn Trung Kiên

Số 149 phố Nguyễn Hữu Tiến, Thị Trấn Đồng Văn, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700193202

Người đại diện: La Tố Cẩm

Tổ 10B - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101496712

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

Số 21 Nguyễn Nghiêm, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800781783

Người đại diện: Đàm Phượng Liên

Phố Cao Bình - Xã Hưng Đạo - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết