Công Ty Cổ Phần Phân Phối Acf Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phân Phối Acf Việt Nam do Lê Văn Quyết thành lập vào ngày 27/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phân Phối Acf Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phân Phối Acf Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Acf Viet Nam Distribution Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 41 ngõ 81, phố Linh Lang, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108249761

Người ĐDPL: Lê Văn Quyết

Ngày bắt đầu HĐ: 27/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108249761

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phân Phối Acf Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
11 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
12 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
13 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
14 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
15 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
16 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
17 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
18 23941 Sản xuất xi măng N
19 23942 Sản xuất vôi N
20 23943 Sản xuất thạch cao N
21 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
22 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
23 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
24 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
25 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
26 24310 Đúc sắt thép N
27 24320 Đúc kim loại màu N
28 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
29 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
30 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
31 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
32 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
33 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
34 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
35 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
36 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
37 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
38 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
39 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
40 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
41 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
42 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
43 26520 Sản xuất đồng hồ N
44 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
45 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
46 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
47 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
48 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
49 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
50 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
51 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
52 32200 Sản xuất nhạc cụ N
53 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
54 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
55 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
56 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
57 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
58 42200 Xây dựng công trình công ích N
59 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
60 43110 Phá dỡ N
61 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
62 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
65 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
67 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
68 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
69 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
70 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
72 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
74 46101 Đại lý N
75 46102 Môi giới N
76 46103 Đấu giá N
77 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
78 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
79 46202 Bán buôn hoa và cây N
80 46203 Bán buôn động vật sống N
81 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
82 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
83 46310 Bán buôn gạo N
84 4632 Bán buôn thực phẩm N
85 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 46322 Bán buôn thủy sản N
87 46323 Bán buôn rau, quả N
88 46324 Bán buôn cà phê N
89 46325 Bán buôn chè N
90 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
91 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
93 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
94 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
95 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
96 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
97 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
98 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
99 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
100 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
101 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
102 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
103 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
104 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
105 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
106 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
107 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
108 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
109 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
110 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
111 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
112 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
113 46621 Bán buôn quặng kim loại N
114 46622 Bán buôn sắt, thép N
115 46623 Bán buôn kim loại khác N
116 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
117 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
119 46632 Bán buôn xi măng N
120 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
121 46634 Bán buôn kính xây dựng N
122 46635 Bán buôn sơn, vécni N
123 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
124 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
125 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
127 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
128 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
129 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
130 46694 Bán buôn cao su N
131 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
132 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
133 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
134 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
135 46900 Bán buôn tổng hợp N
136 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
137 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
138 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
139 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
179 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
180 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
181 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
182 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
183 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
184 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
185 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
186 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
187 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
188 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
189 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
190 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
191 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
192 49400 Vận tải đường ống N
193 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
194 50111 Vận tải hành khách ven biển N
195 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
196 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
197 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
198 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
199 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
200 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
201 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
202 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
203 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
204 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
205 51100 Vận tải hành khách hàng không N
206 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
207 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
208 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
209 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
210 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
211 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
212 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
213 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
214 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
215 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
216 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
217 5224 Bốc xếp hàng hóa N
218 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
219 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
220 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
221 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
222 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
223 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
224 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
225 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
226 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
227 53100 Bưu chính N
228 53200 Chuyển phát N
229 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
230 55101 Khách sạn N
231 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
232 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
233 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
234 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
235 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
236 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
237 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
238 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
239 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
240 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
241 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
242 58110 Xuất bản sách N
243 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
244 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
245 58190 Hoạt động xuất bản khác N
246 58200 Xuất bản phần mềm N
247 6190 Hoạt động viễn thông khác N
248 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
249 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
250 62010 Lập trình máy vi tính N
251 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
252 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
253 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
254 63120 Cổng thông tin N
255 63210 Hoạt động thông tấn N
256 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
257 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
258 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
259 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
260 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
261 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
262 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
263 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
264 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
265 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
266 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
267 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
268 75000 Hoạt động thú y N
269 7710 Cho thuê xe có động cơ N
270 77101 Cho thuê ôtô N
271 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
272 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
273 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
274 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601047537

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuyên

11/5, Tổ 12, KP 2 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400574697

Tổ 32, phường Hoà Thọ Đông - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200801335

Người đại diện: Nguyễn Thanh Toàn

Số 25 Hoàng Văn Thụ - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700953483

Người đại diện: Lý Đức Thắng

61 tổ 1, KP2, TT Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601047713

Người đại diện: Phạm Thị Tuyết Nhung

235 tổ 10, ấp Chợ - Xã Phước Thiền - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400574672

480 Trường Chinh - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200803808

Người đại diện: Lê Thị Thuận

Thôn Tỉnh thuỷ - Xã An hoà - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305753350-001

Người đại diện: Nguyễn Kim Hưng

85A Nguyễn Văn Tiết, Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601047738

Người đại diện: CHUA BOK SENG

Lô 2- 10 đường 5, KCN Hố Nai 3, - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200803741

Người đại diện: Đỗ Văn Khương

Thôn Bình huệ - Xã Quang phục - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết