Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Tân Cường Sáng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Tân Cường Sáng do Nguyễn Mạnh Cường Nguyễn Văn Sáng thành lập vào ngày 26/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Tân Cường Sáng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Tân Cường Sáng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Cuong Sang Travel Development And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 72 ngõ 53 đường Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108250887

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Cường Nguyễn Văn Sáng

Ngày bắt đầu HĐ: 26/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108250887

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Tân Cường Sáng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
24 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
25 16102 Bảo quản gỗ N
26 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
27 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
28 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
29 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
30 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
31 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
32 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
33 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
34 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
35 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
36 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
37 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
38 32200 Sản xuất nhạc cụ N
39 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
40 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
41 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
42 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
44 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
46 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
48 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
49 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
50 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
51 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
52 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 4541 Bán mô tô, xe máy N
54 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
55 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
56 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
57 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
58 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
59 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
60 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
61 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
62 4632 Bán buôn thực phẩm N
63 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
64 46322 Bán buôn thủy sản N
65 46323 Bán buôn rau, quả N
66 46324 Bán buôn cà phê N
67 46325 Bán buôn chè N
68 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
69 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
70 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
71 46411 Bán buôn vải N
72 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
73 46413 Bán buôn hàng may mặc N
74 46414 Bán buôn giày dép N
75 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
76 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
77 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
78 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
79 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
80 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
81 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
82 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
83 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
84 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
85 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
86 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
87 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
88 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
89 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
90 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
91 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
92 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
93 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
94 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
95 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
96 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
97 46632 Bán buôn xi măng N
98 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
99 46634 Bán buôn kính xây dựng N
100 46635 Bán buôn sơn, vécni N
101 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
102 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
103 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
104 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
139 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
140 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
141 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
142 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
143 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
144 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
145 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
146 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
147 49400 Vận tải đường ống N
148 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
149 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
150 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
151 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
152 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
153 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
154 51100 Vận tải hành khách hàng không N
155 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
156 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
157 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
158 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
159 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
160 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
161 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
162 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
163 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
164 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
165 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
166 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
167 53100 Bưu chính N
168 53200 Chuyển phát N
169 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
170 55101 Khách sạn N
171 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
172 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
173 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
174 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
175 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
176 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
177 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
178 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
179 7710 Cho thuê xe có động cơ N
180 77101 Cho thuê ôtô N
181 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
182 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
183 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
184 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
185 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
186 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
187 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
188 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
189 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
190 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
191 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
192 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
193 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
194 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
195 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
196 79110 Đại lý du lịch Y
197 79120 Điều hành tua du lịch N
198 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
199 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
200 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
201 80300 Dịch vụ điều tra N
202 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
203 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
204 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
205 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
206 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311654492

Người đại diện: Đoàn Việt Dũng

98B Đường Vườn Lài, Khu phố 2 - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105241725

Người đại diện: Jun Hida

Số 27 ngõ 98 đường Xuân Thuỷ - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104031958

Người đại diện: Bùi Văn Dũng

Số 21B1, Đô thị mới Đại Kim - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306672619

Người đại diện: Phạm Thị Long

400/30A Cách Mạng Tháng Tám KP.3 - Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106465975-001

Người đại diện: Cù Lưu Vũ

37/72 Trần Đình Xu - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311657278

Người đại diện: Lê Tất Thành

25/B1 Đường Trung Mỹ Tây 2A, Khu phố 2 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105242729

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng

Số nhà 17, phố Đỗ Quang - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306676324

Người đại diện: Phạm Thị Như Hoa

424B Nguyễn Đình Chiểu Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306061754-002

Người đại diện: Huỳnh Quốc Đạt

2 Bis Nguyễn Thị Minh Khai - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104033666

Người đại diện: Nguyễn Lê Huấn

Số nhà 39/914 tổ 15 đường Trương Định, phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401280403-001

Người đại diện: Trần Phước Sơn

75/18A Phan Văn Hớn - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105243296

Người đại diện: Dương Nguyên Khải

105/20 đường Doãn Kế Thiện - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết