Công Ty Cổ Phần Melko

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Melko do Nguyễn Duy Thắng thành lập vào ngày 27/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Melko.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Melko mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Melko Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 109, Ngõ 84 Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108252362

Người ĐDPL: Nguyễn Duy Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 27/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108252362

Lĩnh vực: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Melko

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Y
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
5 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
6 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
7 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
8 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
9 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
10 23941 Sản xuất xi măng N
11 23942 Sản xuất vôi N
12 23943 Sản xuất thạch cao N
13 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
14 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
15 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
16 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
17 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
18 24310 Đúc sắt thép N
19 24320 Đúc kim loại màu N
20 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
21 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
22 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
23 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
24 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
25 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
26 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
27 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
28 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
29 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
30 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
31 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
32 32200 Sản xuất nhạc cụ N
33 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
34 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
35 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
36 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
37 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
38 42200 Xây dựng công trình công ích N
39 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
40 43110 Phá dỡ N
41 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
42 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
45 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
50 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
51 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
52 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
53 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
54 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
55 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
56 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
57 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
58 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
59 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
61 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
64 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
65 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
66 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
67 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
68 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
69 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
70 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
71 46632 Bán buôn xi măng N
72 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
73 46634 Bán buôn kính xây dựng N
74 46635 Bán buôn sơn, vécni N
75 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
76 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
77 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
79 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
80 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
81 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
82 46694 Bán buôn cao su N
83 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
84 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
85 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
86 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
87 46900 Bán buôn tổng hợp N
88 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
111 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
112 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
113 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
114 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
115 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
116 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
117 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
118 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
119 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
120 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
121 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
122 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
123 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
124 49400 Vận tải đường ống N
125 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
126 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
127 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
128 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
129 5224 Bốc xếp hàng hóa N
130 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
131 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
132 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
133 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
134 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
135 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
136 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
137 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
138 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
139 53100 Bưu chính N
140 53200 Chuyển phát N
141 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
142 71101 Hoạt động kiến trúc N
143 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
144 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
145 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
146 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
147 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
148 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
149 73100 Quảng cáo N
150 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
151 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
152 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
153 7710 Cho thuê xe có động cơ N
154 77101 Cho thuê ôtô N
155 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
156 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
157 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
158 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
159 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
160 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
161 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
162 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
163 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
164 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
165 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
166 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700810044

Người đại diện: Scott Denis Sawicki

Lô 39, đường số 6, KCN Việt Nam – Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600899377

Người đại diện: Trần Minh Châu

A4/152, KP4 - Phường Tân Vạn - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700805358

Người đại diện: LEE YONG HENG

Lô N1, KCN Việt Hương - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200749597

Người đại diện: Bùi Đình Tường

Khu phố 1 - Thị Trấn An dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600899391

Người đại diện: Vũ Văn Thạnh

01A, KP 5 xa lộ Hà Nội, Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700805397

Người đại diện: Bùi Thị Lan Hương

ấp 1, tổ 1, xã Hội Nghĩa - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200749572

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhật

Khu Trà khê - Phường Anh dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700805372

Người đại diện: Way Mi Mi

Số 124/1, Khu phố Đông Tư - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301952517-002

Người đại diện: Lưu Thành Đức

Cảng Gò Dầu A - Xã Phước Thái - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết