Công Ty Cổ Phần Gerpan Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Gerpan Việt Nam do Nguyễn Thị Lan Anh thành lập vào ngày 27/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Gerpan Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gerpan Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gerpan Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 6, ngõ 277 đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108252845

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Lan Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 27/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108252845

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gerpan Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
16 46411 Bán buôn vải N
17 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
18 46413 Bán buôn hàng may mặc N
19 46414 Bán buôn giày dép N
20 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
21 46621 Bán buôn quặng kim loại N
22 46622 Bán buôn sắt, thép N
23 46623 Bán buôn kim loại khác N
24 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
25 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
26 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
27 46632 Bán buôn xi măng N
28 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
29 46634 Bán buôn kính xây dựng N
30 46635 Bán buôn sơn, vécni N
31 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
32 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
33 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
39 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
40 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
41 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
42 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
43 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
44 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
45 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
46 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
47 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
48 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
49 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
50 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
51 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
52 49400 Vận tải đường ống N
53 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
54 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
55 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
56 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
57 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
58 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
59 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
60 5224 Bốc xếp hàng hóa N
61 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
62 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
63 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
64 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
65 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
66 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
67 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
68 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
69 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
70 53100 Bưu chính N
71 53200 Chuyển phát N
72 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
73 55101 Khách sạn N
74 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
77 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
78 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
79 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
80 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
81 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
82 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
83 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
84 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
85 58110 Xuất bản sách N
86 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
87 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
88 58190 Hoạt động xuất bản khác N
89 58200 Xuất bản phần mềm N
90 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
91 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
92 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
93 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
94 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
95 85322 Dạy nghề N
96 85410 Đào tạo cao đẳng N
97 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
98 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
99 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
100 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
101 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4201922971

Người đại diện: Nguyễn Thị Diễm Trang

Thủy Triều, Xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400500944

Người đại diện: Phạm Văn Hoài

Số nhà 03, tổ 18, Phường Tân Thịnh, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401084131

Người đại diện: Trần Đình Đại

Số 222 Lê Trung Kiên, Phường 2, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901310683

Người đại diện: Lê Hữu Nghĩa

Số 5, khu phố 7, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800144488-004

Người đại diện: Hoàng Đình Thạch

Tổ 9, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201922964

Người đại diện: Hồ Trí Cường

Ô 8 tầng 10 – Tòa nhà VCN Tower, Số 02, Đường Tố Hữu, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000852099

Người đại diện: Nguyễn Thúy Huệ

Thôn Yên Phú, Xã An Tường, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400503286

Người đại diện: Giáp Văn Sơn

Xóm Sòng, Xã Thành Lập, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401084212

Người đại diện: Nguyễn Đăng Nghĩa

Đường liên xã Bình Kiến - Hòa Kiến, thôn Phú Vang, Xã Bình Kiến, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000852130

Người đại diện: Lợi Chí Hướng

Thôn Loa, Xã Thành Long, Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201923037

Người đại diện: Nguyễn Quý Đăng Châu

Số nhà 28 LK 44 Đường số 3, Khu đô thị Mỹ Gia, Xã Vĩnh Thái, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200097423

Người đại diện: Hoàng Thủ Định

Bản Thu Lũm, Xã Thu Lũm, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết