Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Vũ Hải Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Vũ Hải Linh do Nguyễn Phú Hải thành lập vào ngày 27/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Vũ Hải Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Vũ Hải Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vu Hai Linh Telecommunications Services Company Limited

Địa chỉ: Số 88, đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108252965

Người ĐDPL: Nguyễn Phú Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 27/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108252965

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Vũ Hải Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
6 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
7 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
8 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
9 6190 Hoạt động viễn thông khác N
10 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
11 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
12 62010 Lập trình máy vi tính N
13 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
14 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
15 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
16 63120 Cổng thông tin N
17 63210 Hoạt động thông tấn N
18 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
19 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
20 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
21 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
22 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
23 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
24 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
25 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
26 65110 Bảo hiểm nhân thọ N