Công Ty TNHH Công Nghệ Spg Quốc Tế

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Spg Quốc Tế do Phan Thanh Hùng thành lập vào ngày 03/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Spg Quốc Tế.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Spg Quốc Tế mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Spg International Technology Company Limited

Địa chỉ: Số nhà ̉̉6B, ngõ 235, đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108253038

Người ĐDPL: Phan Thanh Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 03/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108253038

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Spg Quốc Tế

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
14 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
15 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
16 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
17 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
18 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
19 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
20 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
21 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
22 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
23 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
24 46202 Bán buôn hoa và cây N
25 46203 Bán buôn động vật sống N
26 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
28 46310 Bán buôn gạo N
29 4632 Bán buôn thực phẩm N
30 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 46322 Bán buôn thủy sản N
32 46323 Bán buôn rau, quả N
33 46324 Bán buôn cà phê N
34 46325 Bán buôn chè N
35 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
36 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
37 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
38 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
39 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
40 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
68 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
69 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
70 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
71 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
72 6190 Hoạt động viễn thông khác N
73 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
74 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
75 62010 Lập trình máy vi tính N
76 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
77 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
78 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
79 63120 Cổng thông tin N
80 63210 Hoạt động thông tấn N
81 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
82 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
83 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
84 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
85 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
86 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
87 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
88 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
89 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3801068277

Người đại diện: Mai Hồng Châu

ấp 5B - Xã Lộc Tấn - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001034023

Người đại diện: Nguyễn Vinh Hà

Thôn 4 - Xã Ba - Huyện Đông Giang - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500248976

Người đại diện: Phan Thanh Trúc

207 Ngô Gia Tự - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201803984

Người đại diện: Vũ Tiến Tình

Khu đô thị Gò Gai, Tổ dân phố Đà Nẵng (tại nhà ông Nguyễn Hồng Sơn), Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800476937-001

Người đại diện: Hoàng Xuân Thanh

Số 35, đường Duy Tân - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702245415-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải

Tổ 30, ấp chợ - Xã Tân Tiến - Huyện Đồng Phú - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001034136

thôn bồn glieeng - Xã Ka Dăng - Huyện Đông Giang - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500249200

Người đại diện: Lộ Xuân Trịnh Em

Số 26/9 đường Quang Trung - Phường Phủ Hà - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201803977

Người đại diện: Nguyễn Thành Trung

Số 8/22 Tổ dân phố Cát Bi 1, Phường Tràng Cát, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết