Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Và Thương Mại Duy Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Và Thương Mại Duy Minh do Nguyễn Văn Duy thành lập vào ngày 03/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Và Thương Mại Duy Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Và Thương Mại Duy Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duy Minh Trading And Service Development Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 58 ngõ 145 đường cổ Nhuế,tổ dân phố Trù 4, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108254401

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Duy

Ngày bắt đầu HĐ: 03/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108254401

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Và Thương Mại Duy Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Y
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
40 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
41 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
42 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
43 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
44 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
45 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
46 53100 Bưu chính N
47 53200 Chuyển phát N
48 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
49 55101 Khách sạn N
50 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
51 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
52 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
53 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
54 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
55 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
56 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
57 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
58 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
59 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
60 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
61 75000 Hoạt động thú y N
62 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
63 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
64 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
65 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
66 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
67 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
68 82920 Dịch vụ đóng gói N
69 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N