Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Ngọc Châu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Ngọc Châu do Nguyễn Phương Nam thành lập vào ngày 04/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Ngọc Châu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Ngọc Châu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ngoc Chau International Trading Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 104 đường Lê Lợi, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108256984

Người ĐDPL: Nguyễn Phương Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 04/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108256984

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Ngọc Châu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
12 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
13 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
14 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
15 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
16 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
17 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
18 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
19 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
20 49400 Vận tải đường ống N
21 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
22 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
23 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
24 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
25 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
26 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
27 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
28 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
29 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
30 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
31 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
32 53100 Bưu chính N
33 53200 Chuyển phát N
34 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
35 55101 Khách sạn N
36 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
37 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
38 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
39 5590 Cơ sở lưu trú khác N
40 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
41 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
42 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
43 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
44 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
45 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
46 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
47 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
48 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
49 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
50 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
51 58110 Xuất bản sách N
52 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
53 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
54 58190 Hoạt động xuất bản khác N
55 58200 Xuất bản phần mềm N
56 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
57 71101 Hoạt động kiến trúc N
58 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
59 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
60 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
61 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
62 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
63 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
64 73100 Quảng cáo N
65 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
66 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
67 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
68 7710 Cho thuê xe có động cơ N
69 77101 Cho thuê ôtô N
70 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
71 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
72 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
73 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
74 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
75 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
76 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
77 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
78 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
79 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
80 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
81 78200 Cung ứng lao động tạm thời N