Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Vinata

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Vinata do Nguyễn Xuân Lộc thành lập vào ngày 07/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Vinata.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Vinata mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinata Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 68, đường Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108257794

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Lộc

Ngày bắt đầu HĐ: 07/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108257794

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Vinata

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
20 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
21 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
22 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
23 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
24 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
25 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
26 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
27 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
28 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
29 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
30 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
31 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
32 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
33 49400 Vận tải đường ống N
34 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
35 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
36 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
37 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
38 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
39 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
40 51100 Vận tải hành khách hàng không N
41 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
42 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
43 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
44 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
45 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
46 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
47 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
48 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
49 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
50 53100 Bưu chính N
51 53200 Chuyển phát N