Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Và Công Nghệ Môi Trường Deahan

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Và Công Nghệ Môi Trường Deahan do Đậu Tuấn Anh thành lập vào ngày 04/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Và Công Nghệ Môi Trường Deahan.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Và Công Nghệ Môi Trường Deahan mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Deahan Industrial Equipment And Environment Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Nhà C19 - TT3, Lô DD, khu đô thị mới Mỹ Đình - Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108258607

Người ĐDPL: Đậu Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 04/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108258607

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Và Công Nghệ Môi Trường Deahan

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
6 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
7 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
8 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
9 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
10 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
11 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
12 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
13 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
14 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
15 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
17 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
20 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
22 4541 Bán mô tô, xe máy N
23 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
24 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
25 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
26 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
27 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
28 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
29 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
30 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
31 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
32 46101 Đại lý N
33 46102 Môi giới N
34 46103 Đấu giá N
35 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
36 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
37 46202 Bán buôn hoa và cây N
38 46203 Bán buôn động vật sống N
39 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
40 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
41 46310 Bán buôn gạo N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
50 46621 Bán buôn quặng kim loại N
51 46622 Bán buôn sắt, thép N
52 46623 Bán buôn kim loại khác N
53 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
54 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
56 46632 Bán buôn xi măng N
57 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
58 46634 Bán buôn kính xây dựng N
59 46635 Bán buôn sơn, vécni N
60 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
61 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
62 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
64 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
65 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
66 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
67 46694 Bán buôn cao su N
68 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
69 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
70 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
71 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
72 46900 Bán buôn tổng hợp N
73 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
74 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
89 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
90 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
91 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
92 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
93 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
94 49400 Vận tải đường ống N
95 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55101 Khách sạn N
97 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
100 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
101 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
102 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
103 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
104 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
105 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
106 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
107 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
108 58110 Xuất bản sách N
109 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
110 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
111 58190 Hoạt động xuất bản khác N
112 58200 Xuất bản phần mềm N
113 6190 Hoạt động viễn thông khác N
114 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
115 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
116 62010 Lập trình máy vi tính N
117 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
118 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
119 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
120 63120 Cổng thông tin N
121 63210 Hoạt động thông tấn N
122 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
123 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
124 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
125 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
126 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
127 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
128 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
129 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
130 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
131 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
132 71101 Hoạt động kiến trúc N
133 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
134 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
135 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
136 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
137 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
138 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
139 73100 Quảng cáo N
140 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
141 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
142 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
143 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
144 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
145 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
146 75000 Hoạt động thú y N
147 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
148 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
149 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
150 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
151 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
152 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
153 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
154 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
155 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
156 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
157 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
158 79110 Đại lý du lịch N
159 79120 Điều hành tua du lịch N
160 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
161 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
162 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
163 80300 Dịch vụ điều tra N
164 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
165 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
166 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
167 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
168 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200831925

Người đại diện: Phạm Thị Lan

Số 126 Lạch Tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701419549

Người đại diện: Đặng Quang Vinh

33/5 ấp Trung Thắng, xã Bình Thắng - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800294001

Người đại diện: Lê Mỹ Hiệp

59/B, Khu 1, ấp 7 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200832132

Người đại diện: Đỗ Mạnh Hùng

Thôn Quán rẽ - Xã Mỹ đức - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701419475

Người đại diện: Phạm Thị Khánh Tường

Số 47A, khu phố Hòa Long - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601574237

Người đại diện: Đạo Văn Líp

32A/34B, KP 5, Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200832125

Người đại diện: Phạm Thị Huyền

Khu Tiểu bàng - Phường Bàng la - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701414290

Người đại diện: Chu Văn Hiệp

Thửa đất số 306, Tờ bản đồ số 30, ấp Phú Bình - Xã An Lập - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601574519

Người đại diện: Nguyễn Châu Tấn

62/29/2C, KP 4, Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết