Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vn Innovation Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vn Innovation Group do Phan Văn Hưng thành lập vào ngày 07/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vn Innovation Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vn Innovation Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vn Innovation Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô 01 Nhà N7A, đường Nguyễn Thị Thập, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108258734

Người ĐDPL: Phan Văn Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 07/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108258734


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vn Innovation Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
48 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
49 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
50 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
51 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
52 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
53 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
54 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
55 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
56 05200 Khai thác và thu gom than non N
57 06100 Khai thác dầu thô N
58 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
59 07100 Khai thác quặng sắt N
60 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
61 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
62 07221 Khai thác quặng bôxít N
63 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
64 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
65 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
66 08101 Khai thác đá N
67 08102 Khai thác cát, sỏi N
68 08103 Khai thác đất sét N
69 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
70 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
71 08930 Khai thác muối N
72 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
73 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
74 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
75 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
76 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
77 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
78 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
79 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
80 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
81 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
82 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
83 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
84 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
85 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
86 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
87 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
88 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
89 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
90 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
91 10611 Xay xát N
92 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
93 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
94 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
95 10720 Sản xuất đường N
96 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
97 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
98 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
99 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
100 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
101 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
102 11020 Sản xuất rượu vang N
103 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
104 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
105 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
106 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
107 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
108 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
109 16102 Bảo quản gỗ N
110 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
111 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
112 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
113 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
114 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
115 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
116 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
117 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
118 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
119 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
120 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
121 18110 In ấn N
122 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
123 18200 Sao chép bản ghi các loại N
124 19100 Sản xuất than cốc N
125 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
126 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
127 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
128 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
129 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
130 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
131 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
132 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
133 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
134 20222 Sản xuất mực in N
135 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
136 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
137 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
138 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
139 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
140 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
141 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
142 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
143 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
144 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
145 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
146 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
147 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
148 23941 Sản xuất xi măng N
149 23942 Sản xuất vôi N
150 23943 Sản xuất thạch cao N
151 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
152 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
153 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
154 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
155 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
156 24310 Đúc sắt thép N
157 24320 Đúc kim loại màu N
158 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
159 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
160 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
161 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
162 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
163 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
164 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
165 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
166 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
167 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
168 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
169 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
170 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
171 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
172 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
173 26520 Sản xuất đồng hồ N
174 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
175 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
176 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
177 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
178 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
179 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
180 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
181 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
182 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
183 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
184 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
185 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
186 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
187 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
188 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
189 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
190 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
191 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
192 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
193 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
194 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
195 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
196 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
197 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
198 28230 Sản xuất máy luyện kim N
199 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
200 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
201 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
202 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
203 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
204 46612 Bán buôn dầu thô N
205 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
206 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
207 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
208 46621 Bán buôn quặng kim loại N
209 46622 Bán buôn sắt, thép N
210 46623 Bán buôn kim loại khác N
211 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
212 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
213 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
214 46632 Bán buôn xi măng N
215 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
216 46634 Bán buôn kính xây dựng N
217 46635 Bán buôn sơn, vécni N
218 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
219 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
220 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
221 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
222 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
223 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
224 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
225 46694 Bán buôn cao su N
226 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
227 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
228 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
229 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
230 46900 Bán buôn tổng hợp N
231 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
232 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
233 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
234 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
235 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
278 50111 Vận tải hành khách ven biển N
279 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
280 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
281 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
282 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
283 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
284 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
285 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
286 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
287 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
288 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
289 51100 Vận tải hành khách hàng không N
290 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
291 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
292 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
293 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
294 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
295 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
296 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
297 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
298 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
299 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
300 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
301 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
302 52231 Dịch vụ điều hành bay N
303 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
304 5224 Bốc xếp hàng hóa N
305 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
306 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
307 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
308 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
309 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
310 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
311 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
312 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
313 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
314 53100 Bưu chính N
315 53200 Chuyển phát N
316 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
317 55101 Khách sạn N
318 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
319 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
320 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
321 5590 Cơ sở lưu trú khác N
322 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
323 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
324 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
325 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
326 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
327 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
328 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
329 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
330 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
331 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
332 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
333 58110 Xuất bản sách N
334 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
335 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
336 58190 Hoạt động xuất bản khác N
337 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701286691

Tổ 5 Khu 3 phường Giếng Đáy - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500218505

Người đại diện: Nguyễn Văn Thịnh

Thôn Lý Nhân - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100504595-002

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thủy

ấp 01, xã Tân Đông - Huyện Thạnh Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100454188

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Oanh

Thôn Định Bình - TT Vĩnh Thạnh - Huyện Vĩnh Thạnh - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800555561

Người đại diện: Nguyễn Hải Hậu

Thôn An Lương - Xã An Lâm - Huyện Nam Sách - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701286733

Khu 6 - Thị trấn Trới - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500218632

Người đại diện: Vũ Công Linh

50 Hùng vương - Phường Hùng Vương - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100259797-011

272-274 Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100939853

Người đại diện: Đặng Thị Bé Tư

Khu Phố 1, Thị trấn Tân Thạnh - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103390295

Người đại diện: Vũ Mạnh Hơn

Km 34+820 quốc lộ 5A - Xã Hưng Thịnh - Huyện Bình Giang - Hải Dương

Xem chi tiết