Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Tstech Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Tstech Việt Nam do Ngô Minh Sơn thành lập vào ngày 04/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Tstech Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Tstech Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tstech Viet Nam Technology Service Company Limited

Địa chỉ: Tầng 6, Số 90, Ngõ 203 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108258942

Người ĐDPL: Ngô Minh Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 04/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108258942

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Tstech Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3830 Tái chế phế liệu N
2 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
3 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
4 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
5 41000 Xây dựng nhà các loại N
6 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
7 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
8 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
9 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
10 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
11 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
12 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
13 46101 Đại lý N
14 46102 Môi giới N
15 46103 Đấu giá N
16 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
17 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
18 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
19 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
20 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
21 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
22 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
23 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
24 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
25 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
26 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
27 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
28 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
29 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
30 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
31 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
32 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
33 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
34 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
35 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
36 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
37 46621 Bán buôn quặng kim loại N
38 46622 Bán buôn sắt, thép N
39 46623 Bán buôn kim loại khác N
40 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
41 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
42 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
43 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
44 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
45 46694 Bán buôn cao su N
46 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
47 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
48 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
49 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
50 46900 Bán buôn tổng hợp N
51 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
77 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
78 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
79 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
80 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
81 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
82 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
83 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
84 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
85 49400 Vận tải đường ống N
86 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
87 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
88 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
89 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
90 53100 Bưu chính N
91 53200 Chuyển phát N
92 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55101 Khách sạn N
94 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
97 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
98 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
99 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
100 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
101 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
102 7710 Cho thuê xe có động cơ N
103 77101 Cho thuê ôtô N
104 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
105 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
106 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
107 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
108 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
109 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
110 85312 Giáo dục trung học phổ thông N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5300244253-004

Người đại diện: Sa Văn Thế

Số nhà 10b, đường Lý Thường Kiệt, tổ 15 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001448236

Người đại diện: Phạm Thị Mão

Số nhà 77 Tô Hiến Thành - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701898849

Người đại diện: Mạc Đăng Hùng

Số nhà 13, Thôn Tràng Bạch, Xã Hoàng Quế, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901000541

Người đại diện: Trần Văn Vĩ

Thôn Ngọc - Xã Lạc Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001169147

Người đại diện: Trần Bích Nghi

Số 157/7C, đường Lương Thế Vinh, khóm 6 - Phường 1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100330106

Người đại diện: Phùng Văn Châm

Số nhà 9, Lê Quý Đôn, tổ 9 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001447761

Người đại diện: Lê Anh Bảo

Số 53/1 Đinh Tiên Hoàng - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701901107

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

Tổ 1, khu 2B, Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901000559

Người đại diện: Nguyễn Duy Cảnh

Thôn Linh Hạ - Xã Nhật Tân - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001169154

Người đại diện: Lê Minh Sơn

Số 238, đường Phan Bội Châu, khóm 5 - Phường 7 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201507271

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Lộc

Thửa đất số 261 Thái Sanh Hạnh, Khu phố 1 - Phường 9 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100330145

Người đại diện: Lâm Hỷ Hoa

xã Đức Xuân - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết