Công Ty CP Thực Phẩm Sạch Aladin

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Thực Phẩm Sạch Aladin do Lò Văn Thành thành lập vào ngày 07/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Thực Phẩm Sạch Aladin.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Thực Phẩm Sạch Aladin mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Aladin Clean Food Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 7, ngách 61/50 phố Bằng Liệt, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108261776

Người ĐDPL: Lò Văn Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 07/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108261776

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Thực Phẩm Sạch Aladin

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
15 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
16 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
17 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
18 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
19 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
20 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
21 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
22 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
23 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
24 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
25 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
26 21001 Sản xuất thuốc các loại N
27 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
28 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
29 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
30 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
31 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
32 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
33 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
34 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
35 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
36 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
37 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
38 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
39 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
40 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
43 46202 Bán buôn hoa và cây N
44 46203 Bán buôn động vật sống N
45 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
46 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
47 46310 Bán buôn gạo N
48 4632 Bán buôn thực phẩm Y
49 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
50 46322 Bán buôn thủy sản N
51 46323 Bán buôn rau, quả N
52 46324 Bán buôn cà phê N
53 46325 Bán buôn chè N
54 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
55 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
56 4633 Bán buôn đồ uống N
57 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
58 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
59 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
60 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
61 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
62 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
63 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
64 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
65 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
66 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
67 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
68 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
69 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
70 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
71 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
72 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
73 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
100 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
101 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
102 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
103 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
104 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
105 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
106 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
107 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
108 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
109 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
110 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
111 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
112 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
113 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
114 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
115 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
116 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
117 49200 Vận tải bằng xe buýt N
118 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
119 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
120 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
121 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
122 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
123 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
124 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
125 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
126 58110 Xuất bản sách N
127 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
128 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
129 58190 Hoạt động xuất bản khác N
130 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313536800

Người đại diện: Võ Minh Hoàng Oanh

338/2 Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313455252

Người đại diện: DNTN May Mặc Cao Minh

63A Nguyễn Văn Lượng - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311699736

Người đại diện: Đinh Xuân Hồng

44/4 Đồng Tâm - Xã Trung Chánh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311598110

Người đại diện: Đỗ Lệnh Trí

148-150 Nguyễn Đình Chính - Phường 08 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102703883

Người đại diện: Đặng Lê Hoa

Số 166 Trần Quang Khải - Phường Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313631204

Người đại diện: Trần Hữu Phong

22 Trương Công Định - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309453012-024

Người đại diện: Trần Gia Long

Tầng L2-09, TTTM Quang Trung, số 190 Quang Trung - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311700727

Người đại diện: Dương Thị Hoàng Yến

G34 Đường TK11, Khu dân cư Hoàng Hải - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313538967

Người đại diện: Nguyễn Việt Lâm

Tầng 6 - 137 Lê Quang Định - Phường 14 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311597981

Người đại diện: Trần Khánh Chương

137/14 Lê Văn Sỹ - Phường 13 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102703530

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Liên

Số nhà 50/183, phố Phúc Tân - Phường Phúc Tân - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313630507

Người đại diện: Mai Đình Ngọc

155/18 Đường Đất Thánh - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết