Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Huy Khang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Huy Khang do Nguyễn Thị Trang thành lập vào ngày 08/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Huy Khang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Huy Khang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Huy Khang Development And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 36, Ngõ 24, Đường Ngô Quyền, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108262924

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 08/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108262924

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Huy Khang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
17 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
18 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
19 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
20 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
21 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
22 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
23 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
24 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
25 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
26 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
27 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
28 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
29 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
30 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
31 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
32 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
33 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
34 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
35 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
36 37001 Thoát nước N
37 37002 Xử lý nước thải N
38 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
39 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
40 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
41 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
42 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
43 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
44 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
45 42200 Xây dựng công trình công ích N
46 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
47 43110 Phá dỡ N
48 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
49 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
50 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
52 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
54 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
55 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
56 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
57 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
58 46202 Bán buôn hoa và cây N
59 46203 Bán buôn động vật sống N
60 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
61 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
62 46310 Bán buôn gạo N
63 4632 Bán buôn thực phẩm Y
64 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 46322 Bán buôn thủy sản N
66 46323 Bán buôn rau, quả N
67 46324 Bán buôn cà phê N
68 46325 Bán buôn chè N
69 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
70 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
71 4633 Bán buôn đồ uống N
72 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
73 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
74 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
75 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
76 46411 Bán buôn vải N
77 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
78 46413 Bán buôn hàng may mặc N
79 46414 Bán buôn giày dép N
80 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
81 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
82 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
83 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
84 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
85 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
86 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
87 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
88 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
89 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
90 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
91 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
92 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
93 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
94 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
95 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
96 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
97 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
98 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
99 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
100 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
102 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
127 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
128 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
129 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
130 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
131 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
132 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
133 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
134 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
135 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
136 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
137 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
138 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
139 58110 Xuất bản sách N
140 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
141 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
142 58190 Hoạt động xuất bản khác N
143 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109711019

Người đại diện: Đồng Đạo Tùng

Xóm Trại, Thôn Cầu Cả, Xã Cổ Loa, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400526974

Người đại diện: Đỗ Ngọc Đức

Số nhà 72 đường Cao Bá Quát, Tổ 4, Phường Phương Lâm, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201936050

Người đại diện: Lê Thị Thu Linh

Nhà 03A ,Đường B4,Tầng Trệt chung cư CT6, Khu đô Thị Vĩnh Điềm Trung,, Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901174113

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Thuyên

357 Trường Chinh, Phường Trà Bá, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702091286

Người đại diện: Hoàng Anh Dũng

Tiểu khu 100, Tổ 4, Khu 4, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500667998

Người đại diện: Lê Thành Văn

Tổ dân phố Kim Xuyên, Phường Tiền Châu, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316941733

Người đại diện: Lê Văn Hiếu

260/24B Bình Quới, Phường 28, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702091279

Người đại diện: Trần Quốc Tuấn

Căn GB-T55, Khu đô thị dịch vụ Hùng Thắng, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702091222

Người đại diện: Lê Xuân Tùng

Ô số 02, Lô A3, khu nhà ở kết hợp dịch vụ thương mại thấp tầng, thuộc QH chi tiết xây dựng 1/500 khu vực phía Đông nhà máy cơ khí Hòn Gai cũ , Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702091303

Người đại diện: Đinh Trung Kiên

Số 76, khu Yên Lâm 4, Phường Đức Chính, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301179890

Người đại diện: Đỗ Văn Giang

Thôn Bình An, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301179900

Người đại diện: Đỗ Thị Thịnh

Thôn Mẫn Xá, Xã Văn Môn, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết