Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Chung Lương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Chung Lương do Nguyễn đức Lương thành lập vào ngày 08/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Chung Lương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Chung Lương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Chung Luong Development Trading And Service Company Limted

Địa chỉ: Số 10, ngách 2/20, ngõ 2 Hoàng Liệt, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108263156

Người ĐDPL: Nguyễn đức Lương

Ngày bắt đầu HĐ: 08/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108263156

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Chung Lương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
6 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
7 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
8 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
9 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
10 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
11 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
12 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
13 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
14 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
15 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
16 46694 Bán buôn cao su N
17 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
18 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
19 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
20 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
21 46900 Bán buôn tổng hợp N
22 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
23 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
38 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
39 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
40 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
41 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
42 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
43 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
44 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
45 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
46 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
47 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
48 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
49 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
50 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
51 49400 Vận tải đường ống N
52 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
53 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
54 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
55 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
56 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
57 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
58 51100 Vận tải hành khách hàng không N
59 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
60 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
61 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
62 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
63 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
64 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
65 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
66 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
67 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
68 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
69 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
70 5224 Bốc xếp hàng hóa N
71 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
72 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
73 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
74 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
75 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
76 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
77 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
78 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
79 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
80 53100 Bưu chính N
81 53200 Chuyển phát N
82 7710 Cho thuê xe có động cơ N
83 77101 Cho thuê ôtô N
84 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
85 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
86 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
87 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108047500

Người đại diện: Đỗ Thị Thiên Trang

Số 5, ngõ 44/58 Đức Giang, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313882399

Người đại diện: Đặng Công Nhựt

11A Đường Số 22 - phường 04 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315071847

Người đại diện: Nguyễn Hữu Sang

93/4 Đường HT35, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313772068

Người đại diện: Từ Hữu Thành

265/37 Phan Văn Khỏe - Phường 05 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108047130

Người đại diện: Phạm Trung Giang

số nhà 20, tổ 16, đường Bát Khối, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314923538

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy

Số 346 Nguyễn Đình Chiểu , Phường 04, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312252186-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Diệp

Tầng G02.24, Tòa nhà Galaxy 9, Số 9 Nguyễn Khoái - phường 01 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315057497

Người đại diện: Nguyễn Trường An

28/25 Đông Hưng Thuận 3, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305126215-011

Người đại diện: Lê Dũng

27B-27C Kinh Dương Vương - Phường 12 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108047437

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

Số 2B, ngõ 53/49 phố Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314923062

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thùy Nhân

11/17 Trần Văn Đang , Phường 09, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311789651-006

Người đại diện: Lưu Ngọc Thu

147 Đường Nguyễn Tất Thành - phường 13 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết