Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Inhus Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Inhus Việt Nam do Trần Quốc Phương thành lập vào ngày 09/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Inhus Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Inhus Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Inhus Viet Nam Trading And Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 61, ngõ 12, Đường Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108263276

Người ĐDPL: Trần Quốc Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 09/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108263276

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Inhus Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
25 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
26 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
27 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
28 10611 Xay xát N
29 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
30 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
31 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
32 10720 Sản xuất đường N
33 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
34 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
35 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
36 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
37 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
39 11020 Sản xuất rượu vang N
40 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
41 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
42 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
43 16102 Bảo quản gỗ N
44 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
45 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
46 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
47 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
48 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
49 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
50 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
51 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
52 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
53 20222 Sản xuất mực in N
54 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
55 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
56 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
57 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
58 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
59 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
60 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
61 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
62 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
63 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
64 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
65 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
66 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
67 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
68 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
69 26520 Sản xuất đồng hồ N
70 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
71 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
72 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
73 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
74 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
75 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
76 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
77 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
78 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
79 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
80 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
81 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
82 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
83 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
84 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
85 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
86 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
87 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
88 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
89 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
90 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
91 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
92 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
93 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
94 28230 Sản xuất máy luyện kim N
95 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
96 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
97 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
98 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
99 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
100 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
101 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
102 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
103 32200 Sản xuất nhạc cụ N
104 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
105 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
106 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
107 35101 Sản xuất điện N
108 35102 Truyền tải và phân phối điện N
109 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
110 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
111 37001 Thoát nước N
112 37002 Xử lý nước thải N
113 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
114 3812 Thu gom rác thải độc hại N
115 38121 Thu gom rác thải y tế N
116 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
117 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
118 3830 Tái chế phế liệu N
119 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
120 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
121 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
122 41000 Xây dựng nhà các loại N
123 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
124 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
125 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
126 42200 Xây dựng công trình công ích N
127 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
128 43110 Phá dỡ N
129 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
130 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
131 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
132 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
133 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
134 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
135 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
136 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
137 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
138 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
139 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
140 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
141 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
142 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
143 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
144 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
145 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
146 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
147 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
148 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
149 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
150 46101 Đại lý N
151 46102 Môi giới N
152 46103 Đấu giá N
153 4633 Bán buôn đồ uống N
154 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
155 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
156 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
157 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
158 46411 Bán buôn vải N
159 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
160 46413 Bán buôn hàng may mặc N
161 46414 Bán buôn giày dép N
162 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
163 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
164 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
165 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
166 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
167 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
168 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
169 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
170 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
171 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
172 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
173 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
174 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
175 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
176 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
177 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
178 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
179 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
180 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
181 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
182 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
183 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
184 46612 Bán buôn dầu thô N
185 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
186 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
187 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
188 46621 Bán buôn quặng kim loại N
189 46622 Bán buôn sắt, thép N
190 46623 Bán buôn kim loại khác N
191 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
192 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
193 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
194 46632 Bán buôn xi măng N
195 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
196 46634 Bán buôn kính xây dựng N
197 46635 Bán buôn sơn, vécni N
198 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
199 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
200 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
201 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
202 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
203 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
204 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
205 46694 Bán buôn cao su N
206 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
207 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
208 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
209 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
210 46900 Bán buôn tổng hợp N
211 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
212 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
213 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
214 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
215 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
255 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
256 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
257 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
258 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
259 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
260 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
261 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
262 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
263 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
264 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
265 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
266 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
267 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
268 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
269 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
270 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
271 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
272 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
273 49400 Vận tải đường ống N
274 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
275 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
276 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
277 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
278 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
279 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
280 51100 Vận tải hành khách hàng không N
281 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
282 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
283 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
284 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
285 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
286 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
287 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
288 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
289 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
290 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
291 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
292 5224 Bốc xếp hàng hóa N
293 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
294 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
295 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
296 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
297 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
298 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
299 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
300 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
301 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
302 53100 Bưu chính N
303 53200 Chuyển phát N
304 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
305 55101 Khách sạn N
306 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
307 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
308 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
309 5590 Cơ sở lưu trú khác N
310 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
311 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
312 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
313 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
314 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
315 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
316 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
317 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
318 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
319 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
320 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
321 58110 Xuất bản sách N
322 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
323 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
324 58190 Hoạt động xuất bản khác N
325 58200 Xuất bản phần mềm N
326 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
327 71101 Hoạt động kiến trúc N
328 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
329 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
330 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
331 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
332 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
333 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
334 73100 Quảng cáo N
335 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
336 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
337 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
338 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
339 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
340 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
341 75000 Hoạt động thú y N
342 7710 Cho thuê xe có động cơ N
343 77101 Cho thuê ôtô N
344 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
345 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
346 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
347 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
348 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
349 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
350 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
351 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
352 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
353 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
354 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
355 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305636343

Người đại diện: Nguyễn Tấn Thanh

93 Nơ Trang Long Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304903162

Người đại diện: Phạm Nam Giang

286 Nguyễn Văn Lượng - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303170804

Người đại diện: Bùi Văn Dũng

28/75 Lương Thế Vinh Phường Tân Thới Hòa - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309807649

Người đại diện: Đào Quốc Khởi

5A Đường C3 Phường 13 - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101453729

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoà

Số 113 ngõ 85 Nam Đồng, phường Nam Đồng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301455339

16/17 Thuận Hoà-P.Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304903130

Người đại diện: Phan Thanh Hải

115/75 Đường số 51 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303172978

Người đại diện: Mã Hữu Hoa

24 Kênh Hiệp Tân Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305636054

Người đại diện: Dinh Thi Barbara,Buu Ngoc

Tầng Trệt 183 Điện Biên Phủ Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500811604-001

Người đại diện: Nguyễn Đình Tứ

Lầu 3, tòa nhà Thuận Việt, số 40A-40B đường út Tịch - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301425006

Người đại diện: Trần Thị Thanh Châu

171/1 Hà Huy Giáp Phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101453694

Người đại diện: Nguyễn Đức Hùng

Số 113 ngõ 85 Nam Đồng, phường Nam Đồng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết