Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu - Thương Mại Và Dịch Vụ Sochi Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu - Thương Mại Và Dịch Vụ Sochi Hà Nội do Phạm Văn Minh thành lập vào ngày 09/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu - Thương Mại Và Dịch Vụ Sochi Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu - Thương Mại Và Dịch Vụ Sochi Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sochi Ha Noi Import-export Trading And Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 01 ngõ 37, đường Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108264079

Người ĐDPL: Phạm Văn Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 09/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108264079

Lĩnh vực: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu - Thương Mại Và Dịch Vụ Sochi Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
23 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
24 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
25 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
26 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
27 02210 Khai thác gỗ N
28 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
29 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
30 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
31 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
32 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
33 07221 Khai thác quặng bôxít N
34 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
35 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
36 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
37 08101 Khai thác đá N
38 08102 Khai thác cát, sỏi N
39 08103 Khai thác đất sét N
40 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
41 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
42 08930 Khai thác muối N
43 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
44 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
45 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
46 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
47 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
48 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
49 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
50 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
51 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
52 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
53 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
54 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
55 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
56 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
57 26520 Sản xuất đồng hồ N
58 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
59 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
60 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
61 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
62 37001 Thoát nước N
63 37002 Xử lý nước thải N
64 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
65 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
66 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
67 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
68 42200 Xây dựng công trình công ích N
69 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
70 43110 Phá dỡ N
71 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
72 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
73 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
75 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
77 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
78 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
79 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Y
80 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
82 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
84 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
85 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
86 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
87 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
88 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
89 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
91 4541 Bán mô tô, xe máy N
92 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
93 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
94 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
95 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
96 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
97 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
98 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
99 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
100 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
101 46101 Đại lý N
102 46102 Môi giới N
103 46103 Đấu giá N
104 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
105 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
106 46202 Bán buôn hoa và cây N
107 46203 Bán buôn động vật sống N
108 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
109 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
110 46310 Bán buôn gạo N
111 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
112 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
113 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
114 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
115 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
116 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
117 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
118 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
119 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
120 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
121 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
122 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
123 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
124 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
125 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
126 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
127 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
128 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
129 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
130 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
131 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
132 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
133 46612 Bán buôn dầu thô N
134 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
135 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
136 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
137 46621 Bán buôn quặng kim loại N
138 46622 Bán buôn sắt, thép N
139 46623 Bán buôn kim loại khác N
140 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
141 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
143 46632 Bán buôn xi măng N
144 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
145 46634 Bán buôn kính xây dựng N
146 46635 Bán buôn sơn, vécni N
147 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
148 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
149 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
150 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
151 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
152 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
153 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
154 46694 Bán buôn cao su N
155 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
156 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
157 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
158 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
159 46900 Bán buôn tổng hợp N
160 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
161 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
174 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
175 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
176 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
177 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
178 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
179 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
180 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
181 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
182 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
183 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
184 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
185 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
186 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
187 49400 Vận tải đường ống N
188 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
189 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
190 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
191 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
192 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
193 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
194 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
195 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
196 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
197 51100 Vận tải hành khách hàng không N
198 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
199 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
200 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
201 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
202 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
203 53100 Bưu chính N
204 53200 Chuyển phát N
205 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
206 55101 Khách sạn N
207 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
208 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
209 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
210 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
211 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
212 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
213 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
214 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
215 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
216 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
217 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
218 58110 Xuất bản sách N
219 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
220 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
221 58190 Hoạt động xuất bản khác N
222 58200 Xuất bản phần mềm N
223 7710 Cho thuê xe có động cơ N
224 77101 Cho thuê ôtô N
225 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
226 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
227 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
228 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101971560

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Ấp Giồng Dung, Xã Hậu Thạnh Tây, Huyện Tân Thạnh, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702223150

Người đại diện: Nguyễn Thịnh Sơn

Số 413 Nguyễn Trung Trực, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100639308

Người đại diện: Mai Thị Vũ

ấp Ô Răng , Xã Long Sơn, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402155100

Người đại diện: Nguyễn Tất Đạt

Số 29, Đường Hùng Vương, Khóm 3, Phường 1, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501090119

Người đại diện: Nguyễn Trường Giang

Số 406, tổ 1, ấp Thành Lễ, Xã Thành Trung, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101971708

Người đại diện: Bùi Thị Giàu

25Đ, Ô 3, Khu A, Thị Trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200787606

Người đại diện: Lê Hữu Nghĩa

Số 01 đường Ung Công Uẩn, ấp An Ninh 1, Thị Trấn Kế Sách, Huyện Kế Sách, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702223009

Người đại diện: Bùi Xuân Thủy

Thửa đất số 312, tờ bản đồ số 120, Khu phố 5, Phường Dương Đông , Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100467680

Người đại diện: Lâm Thị Ánh Nguyệt

Võ Nguyên Giáp, khóm 9, Phường 7, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402154851

Người đại diện: Trương Nhàn Anh Nông Thành Được

Số 233, Ấp Bắc, Xã Tân Thạnh, Huyện Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501090172

Người đại diện: Đinh Thị Linh Đa

Tổ 12, ấp An Hiệp, Xã Long An, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200787613

Người đại diện: Nguyễn Thanh Duy Long

Số 73 Ngô Gia Tự, Phường 6, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết