Công Ty TNHH 368 Quang Huy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH 368 Quang Huy do Nguyễn Văn Huy thành lập vào ngày 09/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH 368 Quang Huy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH 368 Quang Huy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 368 Quang Huy Company Limited

Địa chỉ: Số 6, thôn Trung Kỳ, Xã Đắc Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108264470

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 09/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108264470

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH 368 Quang Huy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3812 Thu gom rác thải độc hại N
2 38121 Thu gom rác thải y tế N
3 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
4 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
5 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
6 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
7 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
8 3830 Tái chế phế liệu N
9 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
10 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
11 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
12 41000 Xây dựng nhà các loại Y
13 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
14 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
15 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
23 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
27 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
28 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
30 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
32 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
34 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
35 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
36 46101 Đại lý N
37 46102 Môi giới N
38 46103 Đấu giá N
39 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
40 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
41 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
42 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
43 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
44 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
45 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
46 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
47 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
48 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
49 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
50 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
51 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
52 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
53 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
54 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
55 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
56 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
57 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
58 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
59 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
61 46632 Bán buôn xi măng N
62 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
63 46634 Bán buôn kính xây dựng N
64 46635 Bán buôn sơn, vécni N
65 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
66 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
67 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
72 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
73 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
74 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
75 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
76 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
77 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
78 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
79 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
80 49400 Vận tải đường ống N
81 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
82 50111 Vận tải hành khách ven biển N
83 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
84 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
85 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
86 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
87 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
88 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
89 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
90 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
91 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
92 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
93 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
94 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55101 Khách sạn N
96 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
99 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
100 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
101 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
102 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
103 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
104 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
105 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
106 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
107 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
108 59120 Hoạt động hậu kỳ N
109 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
110 5914 Hoạt động chiếu phim N
111 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
112 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
113 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
114 60100 Hoạt động phát thanh N
115 60210 Hoạt động truyền hình N
116 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
117 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
118 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
119 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
120 6190 Hoạt động viễn thông khác N
121 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
122 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
123 62010 Lập trình máy vi tính N
124 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
125 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
126 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
127 63120 Cổng thông tin N
128 63210 Hoạt động thông tấn N
129 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
130 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
131 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
132 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
133 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
134 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
135 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
136 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
137 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
138 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
139 65121 Bảo hiểm y tế N
140 65129 Bảo hiểm phi nhân thọ khác N
141 65200 Tái bảo hiểm N
142 65300 Bảo hiểm xã hội N
143 66110 Quản lý thị trường tài chính N
144 66120 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán N
145 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
146 66210 Đánh giá rủi ro và thiệt hại N
147 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm N
148 66290 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội N
149 66300 Hoạt động quản lý quỹ N
150 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
151 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
152 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
153 71101 Hoạt động kiến trúc N
154 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
155 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
156 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
157 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
158 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
159 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
160 73100 Quảng cáo N
161 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
162 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
163 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
164 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
165 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
166 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
167 75000 Hoạt động thú y N
168 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
169 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
170 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
171 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
172 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
173 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
174 82920 Dịch vụ đóng gói N
175 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
176 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
177 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
178 85322 Dạy nghề N
179 85410 Đào tạo cao đẳng N
180 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
181 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
182 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
183 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
184 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102624462

Người đại diện: Lê Quỳnh Hương

Số 55, ngõ 562 đường Láng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310185216

Người đại diện: Võ Thị Hồng Đào

62, Đường Số 52 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310620733

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

49 Bùi Đình Túy - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300481625-010

310/4B Quốc Lộ 13-P.Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101022440

Người đại diện: Nguyễn thị kiều Oanh

104 B1 D Nhà B Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310184999

Người đại diện: Phạm Kim Sơn

594/20 Hương lộ 2, khu phố 6 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102624550

Người đại diện: Phạm Minh Tuấn

P305 Nhà I7, Khu tập thể Phương Mai - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301469814

KCX Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310620500

Người đại diện: Văn Phú Tưởng

D1204, #12, The Manor Officeted, Số 91 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101022899

1058 đường la thành - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310184660

Người đại diện: Nguyễn Văn Nghĩa

813 Quốc Lộ 1A Phường Bình Hưng Hòa A - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102625233

Người đại diện: Yasuo Yamashita

Tầng 17, TN ICON4 Tower, số 243A Đê La Thành - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết