Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Du Lịch Dũng Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Du Lịch Dũng Phong do Lê Hồng Đoàn thành lập vào ngày 08/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Du Lịch Dũng Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Du Lịch Dũng Phong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dung Phong Development Of Trade And Tourism Company Limited

Địa chỉ: Số 1 ngõ 106 tổ 3 Đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108264865

Người ĐDPL: Lê Hồng Đoàn

Ngày bắt đầu HĐ: 08/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108264865

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Du Lịch Dũng Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
14 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
18 46101 Đại lý N
19 46102 Môi giới N
20 46103 Đấu giá N
21 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
22 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
23 46202 Bán buôn hoa và cây N
24 46203 Bán buôn động vật sống N
25 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
26 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
27 46310 Bán buôn gạo N
28 4632 Bán buôn thực phẩm N
29 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 46322 Bán buôn thủy sản N
31 46323 Bán buôn rau, quả N
32 46324 Bán buôn cà phê N
33 46325 Bán buôn chè N
34 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
35 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
36 4633 Bán buôn đồ uống N
37 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
38 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
39 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
40 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
41 46411 Bán buôn vải N
42 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
43 46413 Bán buôn hàng may mặc N
44 46414 Bán buôn giày dép N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
46 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
47 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
48 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
49 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
50 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
51 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
52 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
53 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
54 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
55 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
56 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
57 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
58 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
59 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
60 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
61 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
93 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
94 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
95 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
96 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
97 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác Y
98 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
99 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
100 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
101 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
102 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
103 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
104 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
105 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
106 49400 Vận tải đường ống N
107 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
108 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
109 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
110 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
111 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
112 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
113 51100 Vận tải hành khách hàng không N
114 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
115 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
116 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
117 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
118 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
119 5224 Bốc xếp hàng hóa N
120 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
121 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
122 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
123 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
124 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
125 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
126 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
127 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
128 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
129 53100 Bưu chính N
130 53200 Chuyển phát N
131 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
132 55101 Khách sạn N
133 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
136 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
137 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
138 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
139 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
140 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
141 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
142 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
143 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
144 58110 Xuất bản sách N
145 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
146 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
147 58190 Hoạt động xuất bản khác N
148 58200 Xuất bản phần mềm N
149 7710 Cho thuê xe có động cơ N
150 77101 Cho thuê ôtô N
151 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
152 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
153 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
154 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
155 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
156 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
157 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
158 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
159 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
160 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
161 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
162 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900769627

Người đại diện: Phan Công Trường

Số 23, ngõ 8, đường Bùi Dương Lịch - Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700101468

Người đại diện: Phạm Ngọc Tuyển

Tổ 3, khu 8 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401524120

Người đại diện: Nguyễn Văn Đấu

80 Hoàng Thúc Trâm - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303045923-008

Người đại diện: Phạm Mai Hân

Tầng 01 Trung tâm thương mại Amata, Quốc lộ 1A - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800643275-001

Người đại diện: Đỗ Minh Tiến

18 A Đông tác - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900769666

Người đại diện: Hồ Ngọc Hoài

Tầng 4, tòa nhà Tecco A, đường Quang Trung - Phường Quang Trung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700101605

Người đại diện: Nguyễn Việt Đức

Số 35, phố Nguyễn Du - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401524219

Người đại diện: Nguyễn Văn Kinh Luân

108 Hoài Thanh - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311520153-001

Người đại diện: Đỗ Trần Thanh Thiên Phụng

Số 7/B, ấp Phúc Nhạc - Xã Gia Tân 3 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801010677

Người đại diện: Vũ Quang Tâm

Thôn Trinh Nga - Xã Hoằng Trinh - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900769553

Người đại diện: Trần Đức Tý

Nhà ô Tý xóm Yên Thường xã Yên Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700103835

Người đại diện: Đỗ Văn Bi

Số 110 Lê Lợi - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết