Công Ty Cổ Phần Thung Lũng Ngọc Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thung Lũng Ngọc Linh do Phạm Văn Hà thành lập vào ngày 10/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thung Lũng Ngọc Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thung Lũng Ngọc Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ngoc Linh Valley Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Trại Mới, Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108265065

Người ĐDPL: Phạm Văn Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 10/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108265065

Lĩnh vực: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thung Lũng Ngọc Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
49 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
50 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
51 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
52 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
53 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
54 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
55 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
56 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
57 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
58 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
59 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
60 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
61 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
62 55101 Khách sạn N
63 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
66 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
67 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
68 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
69 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
70 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
71 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
72 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
73 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
74 58110 Xuất bản sách N
75 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
76 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
77 58190 Hoạt động xuất bản khác N
78 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200949074

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thuỷ

Thôn Cái tắt - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401283757

34 Yên Bái - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601057454-011

222/2 đường 4, KCN Amata, Phường Long Bình - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701674073

Người đại diện: Trần Quang Khải

Số 6/1, khu phố 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401283965

576/4 Trưng Nữ Vương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200949067

Người đại diện: Nguyễn Văn Tưởng

Thôn Tiên nông - Xã Đại bản - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602120941

Người đại diện: Đỗ Đình Lũy

ấp Xóm Hố - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701674066

Người đại diện: Phạm Ngọc Huyền

2/7 ấp Bình Phú - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401283933

334 Hoàng Diệu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200949042

Người đại diện: Nguyễn Đức Mạnh

Số 146 Đường 351 Thôn Cách thượng - Xã Nam sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết