Công Ty TNHH Thương Mại Dagavi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dagavi do Tôn Thanh Giang thành lập vào ngày 09/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dagavi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dagavi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dagavi Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 16 ngõ 125 Trung Kính, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108265770

Người ĐDPL: Tôn Thanh Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 09/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108265770

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dagavi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
34 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
35 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
36 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
37 18110 In ấn N
38 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
39 18200 Sao chép bản ghi các loại N
40 19100 Sản xuất than cốc N
41 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
42 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
43 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
44 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
45 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
46 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
47 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
48 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
49 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
50 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
51 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
52 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
53 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
54 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
55 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
56 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
57 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
58 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
59 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
60 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
61 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
62 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
63 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
64 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
65 28230 Sản xuất máy luyện kim N
66 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
67 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
68 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
69 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
70 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
72 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
74 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
76 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
77 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 4541 Bán mô tô, xe máy N
82 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
83 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
84 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
85 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
86 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
89 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
91 46101 Đại lý N
92 46102 Môi giới N
93 46103 Đấu giá N
94 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
95 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
96 46202 Bán buôn hoa và cây N
97 46203 Bán buôn động vật sống N
98 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
99 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
100 46310 Bán buôn gạo N
101 4632 Bán buôn thực phẩm N
102 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
103 46322 Bán buôn thủy sản N
104 46323 Bán buôn rau, quả N
105 46324 Bán buôn cà phê N
106 46325 Bán buôn chè N
107 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
108 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
109 4633 Bán buôn đồ uống N
110 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
111 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
112 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
113 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
114 46411 Bán buôn vải N
115 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
116 46413 Bán buôn hàng may mặc N
117 46414 Bán buôn giày dép N
118 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
119 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
120 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
121 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
122 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
123 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
124 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
125 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
126 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
127 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
128 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
129 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
130 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
131 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
132 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
133 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
134 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
135 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
136 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
137 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
138 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
139 46621 Bán buôn quặng kim loại N
140 46622 Bán buôn sắt, thép N
141 46623 Bán buôn kim loại khác N
142 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
143 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
144 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
145 46632 Bán buôn xi măng N
146 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
147 46634 Bán buôn kính xây dựng N
148 46635 Bán buôn sơn, vécni N
149 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
150 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
151 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
152 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
153 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
154 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
155 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
156 46694 Bán buôn cao su N
157 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
158 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
159 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
160 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
161 46900 Bán buôn tổng hợp N
162 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
163 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
164 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
165 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
166 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
219 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
220 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
221 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
222 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
223 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
224 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
225 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
226 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
227 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
228 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
229 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
230 58110 Xuất bản sách N
231 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
232 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
233 58190 Hoạt động xuất bản khác N
234 58200 Xuất bản phần mềm N
235 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
236 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
237 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
238 75000 Hoạt động thú y N
239 7710 Cho thuê xe có động cơ N
240 77101 Cho thuê ôtô N
241 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
242 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
243 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
244 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
245 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
246 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
247 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
248 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
249 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
250 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
251 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
252 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
253 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
254 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
255 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
256 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
257 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
258 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
259 82920 Dịch vụ đóng gói N
260 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
261 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
262 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
263 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
264 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
265 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
266 85322 Dạy nghề N
267 85410 Đào tạo cao đẳng N
268 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
269 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
270 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
271 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
272 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
273 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
274 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
275 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
276 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
277 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
278 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200764700

Người đại diện: Phạm Đình Thành

Số 2/23 Điện Biên Phủ - Phường Máy tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700605006

Người đại diện: Satyanarayan Prasada Sutar

Số 11, Đường số 8, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600955198

Người đại diện: Dương Hồng Hoa

ấp Bà Ký - Xã Long Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200764690

Người đại diện: Trần Khánh

Số 206H Đường Lê lợi - Phường Lê lợi - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700848513

Người đại diện: Trần Thanh Vân

Số 42/18, Khu phố Bình Phú - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600869460

Người đại diện: Nguyễn Văn Thượng

Số 340/1 KP 1 , Phường Bình Đa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200764683

Người đại diện: Nguyễn Thành Sơn

Số 45A1/358 Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700848520

Người đại diện: Phan Văn Trường

Số 26B Lô DC03, Khu dân cư Việt Sing, Khu phố 4 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết