Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ S&s Quốc Tế

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ S&s Quốc Tế do Nguyễn Đức Thuận thành lập vào ngày 10/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ S&s Quốc Tế.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ S&s Quốc Tế mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: S&s International Service And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 31 ngõ 176 phố Nguyễn Sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108266830

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Thuận

Ngày bắt đầu HĐ: 10/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108266830

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ S&s Quốc Tế

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4632 Bán buôn thực phẩm N
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4633 Bán buôn đồ uống N
17 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
18 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
19 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
20 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
21 46411 Bán buôn vải N
22 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
23 46413 Bán buôn hàng may mặc N
24 46414 Bán buôn giày dép N
25 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
26 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
27 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
28 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
29 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
30 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
31 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
32 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
33 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
34 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
35 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
36 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
37 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
38 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
39 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
40 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
41 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
85 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
86 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
87 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
88 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
89 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
90 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
91 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
92 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
93 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
94 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
95 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
96 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
97 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
98 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
99 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
100 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
101 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
102 49200 Vận tải bằng xe buýt N
103 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 55101 Khách sạn N
105 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
107 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
108 5590 Cơ sở lưu trú khác N
109 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
110 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
111 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
112 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
113 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
114 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
115 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
116 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
117 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
118 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
119 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
120 58110 Xuất bản sách N
121 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
122 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
123 58190 Hoạt động xuất bản khác N
124 58200 Xuất bản phần mềm N
125 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
126 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
127 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
128 79110 Đại lý du lịch N
129 79120 Điều hành tua du lịch N
130 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
131 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
132 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
133 80300 Dịch vụ điều tra N
134 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
135 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
136 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
137 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
138 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600271462

ấp Thanh Bình , Xã Lộc An - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700354190

Người đại diện: Lê Thị Thanh Vân

Số A45C, Đại lộ Bình Dương - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200505336

Người đại diện: Phạm Thị Hoà

Số 3/45 Đường Trần Nhật Duật - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600271494

ấp I Phú Lý - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700293406

Người đại diện: Đặng Thị Ngọc Hoa

ấp Cây Chàm - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200505304

Số 61 Tôn Đức Thắng - Phường Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200505287

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Chung

Số 45 Hạ lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600271399

ấp 5 - xã Thạnh Phú - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700352725

Người đại diện: Huỳnh Phi Ngọc

Số 68, đường Hồ Văn Cống, tổ 38, khu phố 5 - Phường Tương Bình Hiệp - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết