Công Ty Cổ Phần Solution New Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Solution New Việt Nam do Vũ Văn Luân thành lập vào ngày 11/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Solution New Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Solution New Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Solution New Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 6, Ngách 328/56, Ngõ 328, Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108268683

Người ĐDPL: Vũ Văn Luân

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108268683

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Solution New Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
5 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
6 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
7 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
8 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
9 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
10 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
11 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
12 26520 Sản xuất đồng hồ N
13 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
14 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
15 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
16 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
17 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
18 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
19 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
20 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
21 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
22 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
23 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
24 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
25 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
26 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
27 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
28 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
29 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
30 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
31 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
32 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
33 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
34 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
35 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
36 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
37 28230 Sản xuất máy luyện kim N
38 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
39 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
40 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
41 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
42 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
43 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
44 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
45 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
46 32200 Sản xuất nhạc cụ N
47 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
48 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
49 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
50 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
51 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
52 42200 Xây dựng công trình công ích N
53 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
54 43110 Phá dỡ N
55 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
56 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
57 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
58 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
59 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
61 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
62 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
63 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
64 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
65 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
66 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
67 4541 Bán mô tô, xe máy N
68 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
69 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
70 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
71 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
72 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
75 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
77 46101 Đại lý N
78 46102 Môi giới N
79 46103 Đấu giá N
80 4632 Bán buôn thực phẩm N
81 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 46322 Bán buôn thủy sản N
83 46323 Bán buôn rau, quả N
84 46324 Bán buôn cà phê N
85 46325 Bán buôn chè N
86 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
87 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
88 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
89 46411 Bán buôn vải N
90 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
91 46413 Bán buôn hàng may mặc N
92 46414 Bán buôn giày dép N
93 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
94 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
95 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
96 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
97 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
98 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
99 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
100 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
101 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
102 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
103 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
104 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
105 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
106 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
107 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
108 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
109 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
110 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
111 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
112 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
113 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
114 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
115 46612 Bán buôn dầu thô N
116 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
117 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
118 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
119 46621 Bán buôn quặng kim loại N
120 46622 Bán buôn sắt, thép N
121 46623 Bán buôn kim loại khác N
122 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
123 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
125 46632 Bán buôn xi măng N
126 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
127 46634 Bán buôn kính xây dựng N
128 46635 Bán buôn sơn, vécni N
129 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
130 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
131 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
172 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
173 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
174 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
175 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
176 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
177 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
178 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
179 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
180 49400 Vận tải đường ống N
181 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
182 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
183 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
184 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
185 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
186 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
187 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
188 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
189 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
190 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
191 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
192 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
193 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
194 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
195 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
196 58110 Xuất bản sách N
197 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
198 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
199 58190 Hoạt động xuất bản khác N
200 58200 Xuất bản phần mềm N
201 7710 Cho thuê xe có động cơ N
202 77101 Cho thuê ôtô N
203 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
204 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
205 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
206 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
207 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
208 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
209 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
210 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
211 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
212 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
213 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
214 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
215 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
216 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
217 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
218 79110 Đại lý du lịch N
219 79120 Điều hành tua du lịch N
220 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
221 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
222 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
223 80300 Dịch vụ điều tra N
224 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
225 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
226 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
227 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
228 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5800760337

Thôn 11 - Xã Lộc Thành - Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400379499

Người đại diện: Trần Thị Loan

Lô số A1, cụm công nghiệp Xương Giang 2 - Phường Xương Giang - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000269780-013

Người đại diện: Trần Văn Tâm

Xã Tân Ân Tây - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500302845

Người đại diện: Phan Văn Biên

316 Đường Lam sơn phường Đồng tâm - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200271986-010

xã Đăng hưng phước - Huyện Chợ Gạo - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400380335

Người đại diện: Ngô Quang Hiếu

Lô 43-L3 Trung tâm thương mại và khách sạn cao cấp Bắc Giang - Phường Lê Lợi - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800760182

14 Lô A5 Huyền Trân Công Chúa - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000352487

Người đại diện: Phan Đình Minh

Số nhà 462, đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thạch Quý - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000325509

Người đại diện: Trần Minh Khôi

93 Phan Đình Phùng, F2 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500302852

Người đại diện: Đoàn Văn Doanh

Tổ 11 phường Đồng xuân - Phường Đồng Xuân - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200226239-010

78-K1-TT Mỹ Phước - Huyện Tân Phước - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400380328

Người đại diện: Ngụy Phan Bích

thôn Đông Hương, xã Nham Sơn - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang

Xem chi tiết