Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Long Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Long Hưng do Nguyễn Hoàng Thân thành lập vào ngày 11/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Long Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Long Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Long Hung Production And Trading Sevice Company Limited

Địa chỉ: Số 530, Đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108268940

Người ĐDPL: Nguyễn Hoàng Thân

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108268940

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Long Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
35 16102 Bảo quản gỗ N
36 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
40 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
41 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
42 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
43 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
44 23941 Sản xuất xi măng N
45 23942 Sản xuất vôi N
46 23943 Sản xuất thạch cao N
47 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
48 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
49 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
50 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
51 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
52 24310 Đúc sắt thép N
53 24320 Đúc kim loại màu N
54 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
55 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
56 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
57 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
58 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
59 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
60 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
61 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
62 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
63 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
64 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
65 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
66 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
67 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
68 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
69 26520 Sản xuất đồng hồ N
70 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
71 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
72 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
73 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
74 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
75 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
76 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
77 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
78 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
79 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
80 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
81 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
82 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
83 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
84 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
85 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
86 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
87 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
88 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
89 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
90 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
91 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
92 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
93 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
94 28230 Sản xuất máy luyện kim N
95 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
96 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
97 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
98 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
99 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
100 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
101 29100 Sản xuất xe có động cơ N
102 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
103 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
104 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
105 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
106 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
107 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
108 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
109 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
110 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
111 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
112 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
113 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
114 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
115 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
116 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
117 32200 Sản xuất nhạc cụ N
118 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
119 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
120 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
121 35101 Sản xuất điện N
122 35102 Truyền tải và phân phối điện N
123 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
124 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
125 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
126 35302 Sản xuất nước đá N
127 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
128 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
129 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
130 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
131 42200 Xây dựng công trình công ích N
132 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
133 43110 Phá dỡ N
134 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
135 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
136 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
137 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
138 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
139 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
140 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
141 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
142 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
143 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
144 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
145 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
146 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
147 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
148 46202 Bán buôn hoa và cây N
149 46203 Bán buôn động vật sống N
150 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
151 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
152 46310 Bán buôn gạo N
153 4632 Bán buôn thực phẩm N
154 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
155 46322 Bán buôn thủy sản N
156 46323 Bán buôn rau, quả N
157 46324 Bán buôn cà phê N
158 46325 Bán buôn chè N
159 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
160 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
161 4633 Bán buôn đồ uống N
162 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
163 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
164 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
165 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
166 46411 Bán buôn vải N
167 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
168 46413 Bán buôn hàng may mặc N
169 46414 Bán buôn giày dép N
170 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
171 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
172 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
173 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
174 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
175 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
176 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
177 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
178 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
179 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
180 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
181 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
182 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
183 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
184 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
185 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
186 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
187 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
188 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
189 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
190 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
191 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
192 46612 Bán buôn dầu thô N
193 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
194 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
195 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
196 46621 Bán buôn quặng kim loại N
197 46622 Bán buôn sắt, thép N
198 46623 Bán buôn kim loại khác N
199 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
200 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
201 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
202 46632 Bán buôn xi măng N
203 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
204 46634 Bán buôn kính xây dựng N
205 46635 Bán buôn sơn, vécni N
206 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
207 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
208 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
209 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
210 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
211 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
212 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
213 46694 Bán buôn cao su N
214 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
215 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
216 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
217 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
218 46900 Bán buôn tổng hợp N
219 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
220 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
221 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
222 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
223 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
269 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
270 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
271 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
272 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
273 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
274 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
275 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
276 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
277 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
278 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
279 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
280 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
281 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
282 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
283 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
284 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
285 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
286 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
287 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
288 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
289 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
290 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
291 49400 Vận tải đường ống N
292 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
293 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
294 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
295 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
296 53100 Bưu chính N
297 53200 Chuyển phát N
298 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
299 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
300 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
301 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
302 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
303 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
304 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
305 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
306 58110 Xuất bản sách N
307 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
308 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
309 58190 Hoạt động xuất bản khác N
310 58200 Xuất bản phần mềm N
311 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
312 71101 Hoạt động kiến trúc N
313 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
314 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
315 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
316 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
317 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
318 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
319 73100 Quảng cáo N
320 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
321 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
322 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
323 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
324 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
325 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
326 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
327 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
328 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
329 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
330 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702286965

Người đại diện: Hà Xuân Thành

Thửa đất số 690, tờ bản đồ 17, tổ ông Đông - PhườngTân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801358111

Thông Phúc tấm xã Phúc Do - Huyện Cẩm Thuỷ - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800693002

Người đại diện: Lê Hữu Hạnh

371 Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hoà - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901094624

Yên Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500704088

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hùng

84/16 Trần Xuân Độ - Phường 6 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702286852

Người đại diện: XIE ZUHONG

đường số 6 nối dài, lô GMR 11, GRM 12, KCN Việt Hương 2 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603181908

Người đại diện: Đào Thị Hương

Số 620/86, đường Đồng Khởi, KP 1 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801357848

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Minh

Phố 2 - Thị Trấn Cành Nàng - Huyện Bá Thước - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800693179

Người đại diện: NguyễnThị Tuyết Trinh

KV 3, Cồn Khương, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901094582

Châu Cường, Quỳ Hợp, Nghệ An - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702286820

Người đại diện: Huỳnh Văn Đen

Thửa đất số 1129, tờ bản đồ số 11, Đại lộ Bình Dương, khu ph - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500703983

Người đại diện: Phạm Minh Tâm

Số 412/9A Lê Hồng Phong - Phường Thắng Tam - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết