Công Ty TNHH Viễn Thông Số Toàn Cầu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Viễn Thông Số Toàn Cầu do Bùi Thị Phương Loan thành lập vào ngày 11/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Viễn Thông Số Toàn Cầu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Viễn Thông Số Toàn Cầu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Viễn Thông Số Toàn Cầu

Địa chỉ: 122 Đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108269486

Người ĐDPL: Bùi Thị Phương Loan

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108269486

Lĩnh vực: Hoạt động viễn thông khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Viễn Thông Số Toàn Cầu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4633 Bán buôn đồ uống N
14 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
15 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
18 46411 Bán buôn vải N
19 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
20 46413 Bán buôn hàng may mặc N
21 46414 Bán buôn giày dép N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
24 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
25 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
26 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
27 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
28 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
29 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
30 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
31 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
79 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
80 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
81 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
82 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
83 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
84 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
85 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
86 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
87 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
88 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
89 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
90 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
91 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
92 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
93 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
94 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
95 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
96 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
97 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
98 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
99 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
100 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
101 49400 Vận tải đường ống N
102 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
103 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
104 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
105 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
106 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
107 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
108 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
109 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
110 55101 Khách sạn N
111 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
114 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
115 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
116 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
117 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
118 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
119 6190 Hoạt động viễn thông khác Y
120 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
121 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
122 62010 Lập trình máy vi tính N
123 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
124 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
125 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
126 63120 Cổng thông tin N
127 63210 Hoạt động thông tấn N
128 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
129 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
130 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
131 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
132 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
133 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
134 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
135 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
136 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
137 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
138 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
139 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
140 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
141 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
142 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
143 82920 Dịch vụ đóng gói N
144 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3200458787

Người đại diện: Nguyễn văn Phú

Quang Hạ - Xã Gio Quang - Huyện Gio Linh - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001838061

Người đại diện: Trần Thị Bình

Xóm 8 - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900938736

Người đại diện: Nguyễn Văn Chinh

Mỹ Thạch - Huyện Chư Sê - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200458794

Người đại diện: Lê Văn Hiển

Số 478A Lê Duẩn - Phường Đông Lương - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700651297

Người đại diện: Đỗ Xuân Ty

SN 38 đường Trần Phú, Phố 12 - Phường Vân Giang - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400771339

Người đại diện: Trần Thị Hằng

Thôn Tân Văn 1 - Xã Tân Dĩnh - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001838079

Người đại diện: Trịnh Sơn Hải

Xóm 8 - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311858376-001

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

204 Lý Thái Tổ - Phường Ia Kring - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200458762

Người đại diện: Nguyễn Đình Tiến

Thôn Phú ân - Xã Hải Thái - Huyện Gio Linh - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400771297

Người đại diện: Dương Phương Mai

Lô 122 khu dân cư sỹ quan Quân đoàn 2 - Phường Dĩnh Kế - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700651875

Người đại diện: Mã Minh Tài

Đường Lê Đại Hành, phố Thúy Sơn - Phường Thanh Bình - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001838086

Người đại diện: Lê Thị Sáu

Xóm 8 - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết