Công Ty TNHH Công Nghệ Và Xây Dựng Lat

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Xây Dựng Lat do Trần Trọng Hởi thành lập vào ngày 11/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Và Xây Dựng Lat.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Xây Dựng Lat mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lat Technology And Construction Company Limited

Địa chỉ: Khu đất dịch vụ LK20a, LK20b, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108269503

Người ĐDPL: Trần Trọng Hởi

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108269503

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Xây Dựng Lat

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
14 08101 Khai thác đá N
15 08102 Khai thác cát, sỏi N
16 08103 Khai thác đất sét N
17 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
18 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
19 08930 Khai thác muối N
20 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
21 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
22 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
25 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
28 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
29 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
30 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
31 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
32 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
33 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
34 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
35 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
36 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
37 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
38 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
39 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
40 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
41 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
42 18110 In ấn N
43 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
44 18200 Sao chép bản ghi các loại N
45 19100 Sản xuất than cốc N
46 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
47 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
48 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
49 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
50 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
51 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
52 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
53 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
54 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
55 23941 Sản xuất xi măng N
56 23942 Sản xuất vôi N
57 23943 Sản xuất thạch cao N
58 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
59 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
60 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
61 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
62 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
63 24310 Đúc sắt thép N
64 24320 Đúc kim loại màu N
65 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
66 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
67 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
68 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
69 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
70 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
71 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
72 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
73 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
74 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
75 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
76 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
77 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
78 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
79 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
80 26520 Sản xuất đồng hồ N
81 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
82 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
83 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
84 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
85 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
86 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
87 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
88 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
89 32200 Sản xuất nhạc cụ N
90 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
91 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
92 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
93 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
94 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
95 42200 Xây dựng công trình công ích N
96 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
97 43110 Phá dỡ N
98 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
99 43210 Lắp đặt hệ thống điện Y
100 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
101 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
102 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
103 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
104 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
105 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
106 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
107 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
108 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
109 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
110 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
111 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
113 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
114 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
115 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
116 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
117 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
118 4541 Bán mô tô, xe máy N
119 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
120 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
121 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
122 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
123 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
124 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
125 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
126 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
127 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
128 46101 Đại lý N
129 46102 Môi giới N
130 46103 Đấu giá N
131 4632 Bán buôn thực phẩm N
132 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
133 46322 Bán buôn thủy sản N
134 46323 Bán buôn rau, quả N
135 46324 Bán buôn cà phê N
136 46325 Bán buôn chè N
137 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
138 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
139 4633 Bán buôn đồ uống N
140 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
141 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
142 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
143 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
144 46411 Bán buôn vải N
145 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
146 46413 Bán buôn hàng may mặc N
147 46414 Bán buôn giày dép N
148 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
149 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
150 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
151 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
152 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
153 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
154 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
155 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
156 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
157 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
158 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
159 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
160 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
161 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
162 46621 Bán buôn quặng kim loại N
163 46622 Bán buôn sắt, thép N
164 46623 Bán buôn kim loại khác N
165 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
166 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
167 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
168 46632 Bán buôn xi măng N
169 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
170 46634 Bán buôn kính xây dựng N
171 46635 Bán buôn sơn, vécni N
172 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
173 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
174 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
175 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
176 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
177 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
178 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
179 46694 Bán buôn cao su N
180 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
181 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
182 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
183 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
184 46900 Bán buôn tổng hợp N
185 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
186 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
228 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
229 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
230 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
231 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
232 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
233 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
234 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
235 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
236 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
237 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
238 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
239 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
240 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
241 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
242 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
243 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
244 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
245 49200 Vận tải bằng xe buýt N
246 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
247 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
248 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
249 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
250 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
251 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
252 49400 Vận tải đường ống N
253 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
254 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
255 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
256 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
257 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
258 55101 Khách sạn N
259 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
260 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
261 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
262 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
263 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
264 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
265 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
266 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
267 7710 Cho thuê xe có động cơ N
268 77101 Cho thuê ôtô N
269 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
270 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
271 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
272 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
273 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
274 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
275 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
276 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
277 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
278 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
279 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
280 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001236809

Người đại diện: Võ Hữu Tình

Thôn Hương Quế Nam, Xã Quế Phú, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301181804

Người đại diện: Nguyễn Kim Cường

Thôn Xuân Lai, Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202116092

Người đại diện: Chu Thị Lệ

Số nhà 67, khu dân cư Cầu Gù, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110607

Người đại diện: Bùi Trần Hà

Khu 1B , Xã Thanh Thịnh, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110614

Người đại diện: Phan Văn Thông

Tầng 4, số nhà 16, đường 72m, xóm 17, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400916841

Người đại diện: Nguyễn Văn Quang

Thôn Tân Độ, Xã Tân Liễu, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110597

Người đại diện: Hoàng Văn Hoan

Số 2A, Đường Lê Mao, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948947

Người đại diện: Goh Xing Juen Ross William Macleod

L18-11-13, Tầng 18, Tòa Nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400916859

Người đại diện: Phạm Thị Lan Phan Thị Hải Đường

Số 30, ngõ 291 đường Lê Lợi, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948880

Người đại diện: Nguyễn Văn Phong

222 Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948827

Người đại diện: Cao Phúc Nguyên

284/28/27 Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316949475

Người đại diện: Nguyễn Thanh Diễm

3/7 đường 160, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết